Loading data. Please wait
Pigments and extenders - Determination of matter soluble in hydrochloric acid - Part 14: Selenium content
Số trang: 7
Ngày phát hành: 2007-09-00
| Laboratory glassware; one-mark pipettes, class A and class B | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12690 |
| Ngày phát hành | 1975-04-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Atomic absorption spectrometry (AAS) - Part 1: Terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51401-1 |
| Ngày phát hành | 2001-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng) 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Filter papers for chemical analyses; classification, designation, main properties, methods of test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53135 |
| Ngày phát hành | 1968-06-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan 85.080.99. Các sản phẩm giấy khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of pigments; determination of the hydrochloric acid soluble matter, selenium content | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53770-14 |
| Ngày phát hành | 1979-09-00 |
| Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pigments and extenders - Determination of matter soluble in hydrochloric acid - Part 14: Selenium content | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53770-14 |
| Ngày phát hành | 2007-09-00 |
| Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of pigments; determination of the hydrochloric acid soluble matter, selenium content | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53770-14 |
| Ngày phát hành | 1979-09-00 |
| Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |