Loading data. Please wait

NF C46-811-420*NF EN 61162-420

Martitime navigation and radiocommunication equipment and systems - Digital interfaces - Part 420 : multiple talkers and multiple listeners - Ship systems interconnection - Companion standard requirements and basic companion standards

Số trang: 108
Ngày phát hành: 2002-12-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C46-811-420*NF EN 61162-420
Tên tiêu chuẩn
Martitime navigation and radiocommunication equipment and systems - Digital interfaces - Part 420 : multiple talkers and multiple listeners - Ship systems interconnection - Companion standard requirements and basic companion standards
Ngày phát hành
2002-12-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 61162-420:2002,IDT * CEI 61162-420:2001,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF C46-811*NF EN 61162-1 (2001-07-01)
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Digital interfaces - Part1 : single talker and mutiple listeners
Số hiệu tiêu chuẩn NF C46-811*NF EN 61162-1
Ngày phát hành 2001-07-01
Mục phân loại 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C46-811-2*NF EN 61162-2 (2002-11-01)
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Digital interfaces - Part 2 : single talker and multiple listeners, high-speed transmission
Số hiệu tiêu chuẩn NF C46-811-2*NF EN 61162-2
Ngày phát hành 2002-11-01
Mục phân loại 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C46-811-400*NF EN 61162-400 (2002-09-01)
Martitime navigation and radiocommunication equipment and systems - Digital interfaces - Part 400 : multiple talker and multiple listerners - Ship systems interconnection - Introduction and general principles
Số hiệu tiêu chuẩn NF C46-811-400*NF EN 61162-400
Ngày phát hành 2002-09-01
Mục phân loại 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C46-811-401*NF EN 61162-401 (2002-12-01)
Martitime navigation and radiocommunication equipment and systems - Digital interfaces - Part 401 : multiple talkers and multiple listeners - Ship systems interconnection - Application profile
Số hiệu tiêu chuẩn NF C46-811-401*NF EN 61162-401
Ngày phát hành 2002-12-01
Mục phân loại 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61162-401*CEI 61162-401 (2001-11)
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Digital interfaces - Part 401: Multiple talkers and multiple listeners; Ship systems interconnection; Application profile
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61162-401*CEI 61162-401
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61162-3*CEI 61162-3 (2008-05)
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Digital interfaces - Part 3: Serial data instrument network
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61162-3*CEI 61162-3
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61162-400*CEI 61162-400 (2001-11)
Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems - Digital interfaces - Part 400: Multiple talkers and multiple listeners; Ship systems interconnection; Introduction and general principles
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61162-400*CEI 61162-400
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* CEI 61162-1:2000 * CEI 61162-2:1998 * ISO/CEI 8859-1:1998
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Interfaces * Receivers * Transmitters * Interfaces (data processing) * Aircraft navigation * Radionavigation * Interfacial layers * Radiocommunication * Mechanical interfaces * Marine transport * Specifications * Marine navigation * Radio equipment * Interfaces of electrical connections
Số trang
108