Loading data. Please wait

ANSI/EIA-649-A

Configuration Management Standard

Số trang:
Ngày phát hành: 2004-00-00

Liên hệ
Intended to be used when establishing, performing, or evaluating Configuration Management processes in any industry, business enterprise or governmental organization. This standard describes Configuration Management functions and principles and defines a neutral Configuration Management terminology for use with any product line.
Số hiệu tiêu chuẩn
ANSI/EIA-649-A
Tên tiêu chuẩn
Configuration Management Standard
Ngày phát hành
2004-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EIA-649-A (2004-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ANSI/EIA-649 (1998)
National Consensus Standard for Configuration Management
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/EIA-649
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 03.100.10. Mua vào. Tìm nguồn (Procurement). Quản lý hàng trong kho. Tiếp cận thị trường
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ANSI/EIA-649-B (2011)
Configuration Management Standard
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/EIA-649-B
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại 03.100.10. Mua vào. Tìm nguồn (Procurement). Quản lý hàng trong kho. Tiếp cận thị trường
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ANSI/EIA-649-B (2011)
Configuration Management Standard
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/EIA-649-B
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại 03.100.10. Mua vào. Tìm nguồn (Procurement). Quản lý hàng trong kho. Tiếp cận thị trường
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/EIA-649 (1998)
National Consensus Standard for Configuration Management
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/EIA-649
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 03.100.10. Mua vào. Tìm nguồn (Procurement). Quản lý hàng trong kho. Tiếp cận thị trường
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/EIA-649-A (2004)
Configuration Management Standard
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/EIA-649-A
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 03.100.10. Mua vào. Tìm nguồn (Procurement). Quản lý hàng trong kho. Tiếp cận thị trường
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Configuration * Electronic engineering * Electronic equipment and components * Electronic products * Enterprises * Management * National * Procurements * Purchasing * Quality assurance * Stock control * Stock management * Supplying
Số trang