Loading data. Please wait

ETS 300977*GSM 11.11 Version 5.10.1 Release 1996

Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Specification of the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM-ME) interface

Số trang: 125
Ngày phát hành: 1998-12-00

Liên hệ
SUBJECT Deletion of all release 97 material from the R96 version
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300977*GSM 11.11 Version 5.10.1 Release 1996
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Specification of the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM-ME) interface
Ngày phát hành
1998-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300977 (2001-06), IDT * OENORM ETS 300977 (1999-03-01), IDT * PN-ETS 300977 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300977 (1998-12-31), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ETS 300977*GSM 11.11 Version 5.9.1 (1998-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Specification of the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.11 version 5.9.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300977*GSM 11.11 Version 5.9.1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300977*GSM 11.11 Version 5.4.1 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Specification of the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.11 version 5.4.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300977*GSM 11.11 Version 5.4.1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300977*GSM 11.11 Version 5.6.1 (1998-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Specification of the Subscriber Identity Module-Mobile Equipment (SIM-ME) interface (GSM 11.11 version 5.6.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300977*GSM 11.11 Version 5.6.1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300977 (1998-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300977*GSM 11.11 Version 5.10.1 Release 1996 (1998-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Specification of the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM-ME) interface
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300977*GSM 11.11 Version 5.10.1 Release 1996
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300977*GSM 11.11 Version 5.6.1 (1998-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Specification of the Subscriber Identity Module-Mobile Equipment (SIM-ME) interface (GSM 11.11 version 5.6.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300977*GSM 11.11 Version 5.6.1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300977*GSM 11.11 Version 5.5.1 (1997-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Specification of the Subscriber Identity Module-Mobile Equipment (SIM-ME) interface (GSM 11.11 version 5.5.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300977*GSM 11.11 Version 5.5.1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300977 (1998-10) * prETS 300977 (1998-08) * prETS 300977 (1997-08) * ETS 300977 (1997-05)
Từ khóa
Communication technology * Data processing * Digital * ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Information processing * Interfaces (data processing) * Mobile radio systems * Radio systems * Specification * Subscriber's systems * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Interfaces
Số trang
125