Loading data. Please wait

EN ISO 13736

Determination of flash point - Abel closed-cup method (ISO 13736:2013)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2013-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 13736
Tên tiêu chuẩn
Determination of flash point - Abel closed-cup method (ISO 13736:2013)
Ngày phát hành
2013-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF M07-011*NF EN ISO 13736 (2013-07-19), IDT
Determination of flash point - Abel closed-cup method
Số hiệu tiêu chuẩn NF M07-011*NF EN ISO 13736
Ngày phát hành 2013-07-19
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 13736 (2013-08), IDT * BS EN ISO 13736 (2013-04-30), IDT * ISO 13736 (2013-04), IDT * SN EN ISO 13736 (2013-06), IDT * OENORM EN ISO 13736 (2013-08-01), IDT * PN-EN ISO 13736 (2013-06-26), IDT * PN-EN ISO 13736 (2014-08-12), IDT * SS-EN ISO 13736 (2013-04-23), IDT * UNE-EN ISO 13736 (2013-11-06), IDT * UNI EN ISO 13736:2013 (2013-05-28), IDT * STN EN ISO 13736 (2013-11-01), IDT * CSN EN ISO 13736 (2013-09-01), IDT * DS/EN ISO 13736 (2013-06-20), IDT * NEN-EN-ISO 13736:2013 en (2013-04-01), IDT * SFS-EN ISO 13736:en (2014-02-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3170 (2004-02)
Petroleum liquids - Manual sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3170
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3171 (1988-12)
Petroleum liquids; automatic pipeline sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3171
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15528 (2000-07)
Thay thế cho
EN ISO 13736 (2008-09)
Determination of flash point - Abel closed-cup method (ISO 13736:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13736
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 13736 (2012-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 13736 (2008-09)
Determination of flash point - Abel closed-cup method (ISO 13736:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13736
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13736 (1997-10)
Petroleum products and other liquids - Determination of flash point - Abel closed cup method (ISO 13736:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13736
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13736 (2013-04)
Determination of flash point - Abel closed-cup method (ISO 13736:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13736
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 13736 (2012-11) * prEN ISO 13736 (2011-06) * prEN ISO 13736 (2008-05) * prEN ISO 13736 (2006-10)
Từ khóa
Abel flash point apparatus * Apparatus * Automotive fuels * Crucibles (laboratory) * Definitions * Determination * Flammability * Flammable materials * Flash point * Flash point determination * Flash point tester * Fuels * Liquids * Materials testing * Mathematical calculations * Petroleum products * Samples * Sampling methods * Test reports * Testing * Testing devices * Checking equipment
Số trang
3