Loading data. Please wait
TCVN 5082:1990Phương tiện bảo vệ mắt. Yêu cầu kỹ thuật
Số trang: 16
Ngày phát hành: 1990-00-00
| Personal eye-protectors; Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4849 |
| Ngày phát hành | 1981-12-00 |
| Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Phương tiện bảo vệ mắt. Cái lọc tia cực tím. Yêu cầu sử dụng và truyền quang | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5039:1990 |
| Ngày phát hành | 1990-00-00 |
| Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Personal eye-protectors; Ultra-violet filters; Utilisation and transmittance requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4851 |
| Ngày phát hành | 1979-02-00 |
| Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Personal eye-protectors for welding and related techniques; Filters; Utilisation and transmittance requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4850 |
| Ngày phát hành | 1979-07-00 |
| Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Phương tiện bảo vệ mắt cá nhân. Thuật ngữ | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6515:1999 |
| Ngày phát hành | 1999-00-00 |
| Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Personal eye-protectors; Vocabulary Bilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4007 |
| Ngày phát hành | 1977-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Phương tiện bảo vệ mắt cá nhân dùng cho hàn và các kỹ thuật liên quan. Cái lọc sáng. Yêu cầu sử dụng và truyền quang | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5083:1990 |
| Ngày phát hành | 1990-00-00 |
| Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quần áo bảo hộ lao động dùng cho công nhân đi lô cao su | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4742:1989 |
| Ngày phát hành | 1989-00-00 |
| Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quần áo bảo hộ lao động mặc ngoài cho nam công nhân thăm dò và khai thác dầu khí. Yêu cầu kỹ thuật | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2604:1978 |
| Ngày phát hành | 1978-00-00 |
| Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quần áo bảo hộ lao động. Danh mục các chỉ tiêu chất lượng | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2610:1978 |
| Ngày phát hành | 1978-00-00 |
| Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quần áo bảo hộ lao động dùng cho nam công nhân luyện kim | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1599:1974 |
| Ngày phát hành | 1974-00-00 |
| Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |