Loading data. Please wait
Phương tiện bảo vệ mắt cá nhân dùng cho hàn và các kỹ thuật liên quan. Cái lọc sáng. Yêu cầu sử dụng và truyền quang
Số trang: 13
Ngày phát hành: 1990-00-00
Phương tiện bảo vệ cá nhân. Phương tiện chống rơi ngã từ trên cao. Hệ thống dây cứu sinh ngang đàn hồi | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8206:2009 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment for protection against falls from a height - Flexible horizontal lifeline systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16024 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Phương tiện bảo vệ cá nhân. Giày ủng an toàn có độ bền cắt với cưa xích | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8197:2009 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety footwear with resistance to chain saw cutting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17249 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Phương tiện bảo vệ mắt cá nhân. Thuật ngữ | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6515:1999 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal eye-protectors; Vocabulary Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4007 |
Ngày phát hành | 1977-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Phương tiện bảo vệ mắt cá nhân. Kính lọc và kính bảo vệ mắt chống bức xạ laze | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6519:1999 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal eye-protectors; Filters and eye-protectors against laser radiation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6161 |
Ngày phát hành | 1981-02-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Phương tiện bảo vệ tập thể chống bức xạ ion hóa. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4498:1988 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |