Loading data. Please wait
Phương tiện bảo vệ tập thể chống bức xạ ion hóa. Yêu cầu kỹ thuật
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1988-00-00
| Thiết bị kỹ thuật điện có điện áp lớn hơn 1000 V. Yêu cầu an toàn | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4114:1985 |
| Ngày phát hành | 1985-00-00 |
| Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quy phạm an toàn bức xạ ion hoá | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4397:1987 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| An toàn bức xạ ion hoá tại các cơ sở X quang y tế | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6561:1999 |
| Ngày phát hành | 1999-00-00 |
| Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Phương tiện bảo vệ mắt. Cái lọc tia cực tím. Yêu cầu sử dụng và truyền quang | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5039:1990 |
| Ngày phát hành | 1990-00-00 |
| Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Personal eye-protectors; Ultra-violet filters; Utilisation and transmittance requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4851 |
| Ngày phát hành | 1979-02-00 |
| Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Phương tiện bảo vệ mắt cá nhân dùng cho hàn và các kỹ thuật liên quan. Cái lọc sáng. Yêu cầu sử dụng và truyền quang | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5083:1990 |
| Ngày phát hành | 1990-00-00 |
| Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Personal eye-protectors for welding and related techniques; Filters; Utilisation and transmittance requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4850 |
| Ngày phát hành | 1979-07-00 |
| Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sản phẩm kỹ thuật điện. Yêu cầu chung về an toàn | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3144:1979 |
| Ngày phát hành | 1979-00-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |