Loading data. Please wait
Standard Terminology Relating to Textiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 123 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Terminology Relating to Textiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 123 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Terminology Relating to Textiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 123 |
Ngày phát hành | 2015-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Terminology Relating to Textiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 123 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Terminology Relating to Textiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 123 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Terminology Relating to Textiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 123 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Terminology Relating to Textiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 123 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Terminology Relating to Textiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 123 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |