Loading data. Please wait
Information technology. Data communication. 37-pole dte/dce interface connector and contact number assignments.
Số trang: 18
Ngày phát hành: 1991-07-01
Rectangular connectors for frequencies below 3 MHz; part 2: detail specification for a range of connectors, with assessed quality, with trapezoidal shaped metal shells and round contacts; fixed solder contact types | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60807-2*CEI 60807-2*QC 030000XX0002 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical Characteristics for Balanced Double-Current Interchange Circuits for General Use with Integrated Circuit Equipment in the Field of Data Communications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CCITT V.11 |
Ngày phát hành | 1994-01-01 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical Characteristics for Unbalanced Double-Current Interchange Circuits for General Use with Integrated Circuit Equipment in the Field of Data Communications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CCITT V.10 |
Ngày phát hành | 1994-01-01 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 581: Electromechanical components for electronic equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-581*CEI 60050-581 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |