Loading data. Please wait

NF Z66-202*NF ISO 4902

Information technology. Data communication. 37-pole dte/dce interface connector and contact number assignments.

Số trang: 18
Ngày phát hành: 1991-07-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF Z66-202*NF ISO 4902
Tên tiêu chuẩn
Information technology. Data communication. 37-pole dte/dce interface connector and contact number assignments.
Ngày phát hành
1991-07-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 4902:1989,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60807-2*CEI 60807-2*QC 030000XX0002 (1992-11)
Rectangular connectors for frequencies below 3 MHz; part 2: detail specification for a range of connectors, with assessed quality, with trapezoidal shaped metal shells and round contacts; fixed solder contact types
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60807-2*CEI 60807-2*QC 030000XX0002
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* CCITT V.11 (1994-01-01)
Electrical Characteristics for Balanced Double-Current Interchange Circuits for General Use with Integrated Circuit Equipment in the Field of Data Communications
Số hiệu tiêu chuẩn CCITT V.11
Ngày phát hành 1994-01-01
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* CCITT V.10 (1994-01-01)
Electrical Characteristics for Unbalanced Double-Current Interchange Circuits for General Use with Integrated Circuit Equipment in the Field of Data Communications
Số hiệu tiêu chuẩn CCITT V.10
Ngày phát hành 1994-01-01
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-581*CEI 60050-581 (2008-09)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 581: Electromechanical components for electronic equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-581*CEI 60050-581
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 261 * NF ISO 2110 * NF ISO 4903 * CCITT V.24 * CCITT V.28 * CCITT V.36 * CITT V.37 * C01-581
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Interfaces * Interfaces (data processing) * Information technology * Data transmission * Data processing * Interfacial layers * Electric connectors * Electric pins * Information processing * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Computer terminals * Numerical designations * Dimensions
Số trang
18