Loading data. Please wait
Plastics - Preparation of test specimens by machining (ISO 2818:1994)
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-12-00
| Basic quantities in cutting and grinding; Part 1 : Geometry of the active part of cutting tools; General terms, reference systems, tool and working angles, chip breakers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3002-1 |
| Ngày phát hành | 1982-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.100.01. Dụng cụ cắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Milling cutters; Nomenclature Bilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3855 |
| Ngày phát hành | 1977-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.100.20. Dụng cụ nghiền |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Abrasive products; Grain sizes of diamond or cubic boron nitride | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6106 |
| Ngày phát hành | 1979-07-00 |
| Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) 25.100.70. Vật liệu mài |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Preparation of test specimens by machining (ISO 2818:1994) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 2818 |
| Ngày phát hành | 1996-04-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Preparation of test specimens by machining (ISO 2818:1994) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2818 |
| Ngày phát hành | 1996-12-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Preparation of test specimens by machining (ISO 2818:1994) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 2818 |
| Ngày phát hành | 1996-04-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |