Loading data. Please wait

ITU-T X.851

Information technology - Open Systems Interconnection - Service definition for the Commitment, Concurrency and Recovery service element

Số trang: 67
Ngày phát hành: 1997-12-00

Liên hệ
This Recommendation International Standard describes the application layer service for OSI commitment, concurrency and recovery service element. OSI CCR provides a service by which a set of actions are grouped together to form an atomic action, where either the entire set of actions performed or none is performed.
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T X.851
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Open Systems Interconnection - Service definition for the Commitment, Concurrency and Recovery service element
Ngày phát hành
1997-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/IEC 9804 (1994-12), IDT * ISO/IEC 9804 (1998-12), IDT * CSN ISO/IEC 9804 (2001-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T X.200 (1994-07)
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model: The basic model
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.200
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.207 (1993-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - Application layer structure
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.207
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.210 (1993-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model: Conventions for the definition of OSI services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.210
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.215 (1995-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - Session service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.215
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 35.100.50. Lớp hội nghị
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.216 (1994-07)
Information technology - Open Systems Interconnection - Presentation service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.216
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.217 (1995-04)
Information technology - Open Systems Interconnection - Service definition for the Association Control Service Element
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.217
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.227 (1995-04)
Information technology - Open Systems Interconnection - Connection-oriented protocol for the Association Control Service Element: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.227
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.650 (1996-10)
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model: Naming and addressing
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.650
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ITU-T X.851 (1993-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - Service definition for the commitment, concurrency and recovery service element
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.851
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T X.851 (1993-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - Service definition for the commitment, concurrency and recovery service element
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.851
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.851 (1997-12)
Information technology - Open Systems Interconnection - Service definition for the Commitment, Concurrency and Recovery service element
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.851
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Application layer * Communication processes * Data processing * Definitions * Information interchange * Information technology * Network interconnection * Open systems interconnection * OSI * Synchronism
Mục phân loại
Số trang
67