Loading data. Please wait
Rolling bearings. Tolerances. Terms and definitions
Số trang:
Ngày phát hành: 2013-00-00
Rolling bearings - Tolerances - Part 1: Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1132-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic norms of interchangeability. Unified system of tolerances and fits. General, series of tolerances and fundamental deviations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 25346 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings. Tolerances. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 25256 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings. Tolerances. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 25256 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings. Tolerances. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 25256 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |