Loading data. Please wait

IEC 60268-10*CEI 60268-10

Sound system equipment; part 10: peak programme level meters

Số trang: 63
Ngày phát hành: 1991-03-00

Liên hệ
Establishes the characteristics to be specified, the relevant methods of measurement and performance requirements for meters: in general, type I, type II, having incremental displays, and having incremental displays, for secondary and household applications.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60268-10*CEI 60268-10
Tên tiêu chuẩn
Sound system equipment; part 10: peak programme level meters
Ngày phát hành
1991-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN IEC 60268-10 (1994-11), IDT * BS 5428-9 (1981-10-30), NEQ * BS 6840-10 (1991-08-30), IDT * GB/T 17182 (1997), IDT * NF C97-390 (1993-03-01), IDT * HD 483.10 S1 (1993-02), IDT * prHD 483.10 S1 (1992-04), IDT * PN-IEC 268-10 (1998-09-07), IDT * SS-IEC 268-10 (1997-09-26), IDT * UNE 20502-10 (1996-10-23), IDT * STN 36 8305-10 (2001-08-01), IDT * CSN IEC 268-10 (1996-01-01), IDT * NEN 10268-10:1993 en;fr (1993-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60268-2*CEI 60268-2 (1987)
Sound system equipment. Part 2 : Explanation of general terms and calculation methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-2*CEI 60268-2
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60065 (1985) * IEC 60268-1 (1985) * IEC 60268-3 (1988) * IEC 60268-17 (1990-09) * ITU-T J.15 (1988-11) * ITU-T N.15 (1988-11) * CCIR 292-6 * CMTT 661
Thay thế cho
IEC 60268-10*CEI 60268-10 (1976)
Sound system equipment. Part 10 : Programme level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-10*CEI 60268-10
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-10A*CEI 60268-10A (1978)
Sound system equipment. Part 10 : Programme level meters.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-10A*CEI 60268-10A
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60268-10*CEI 60268-10 (1991-03)
Sound system equipment; part 10: peak programme level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-10*CEI 60268-10
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-10*CEI 60268-10 (1976)
Sound system equipment. Part 10 : Programme level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-10*CEI 60268-10
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-10A*CEI 60268-10A (1978)
Sound system equipment. Part 10 : Programme level meters.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-10A*CEI 60268-10A
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustoelectric devices * Definitions * Electrical engineering * Electrical equipment * Electroacoustics * Entertainment electronics * Level measuring set * Measuring devices * Measuring instruments * Measuring techniques * Modulation * Peak programme meters * Peak voltage * Performance * Properties * Public-address systems * Radio equipment * Reception * Signal level * Sound transmission * Specification (approval) * Testing * Transmission devices * Volume * Volume (sound) * Loudness levels * Transmission systems
Mục phân loại
Số trang
63