Loading data. Please wait
Sterilization; gas sterilizers; terminology
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1988-06-00
Pressure; Basic Definitions, Units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1314 |
Ngày phát hành | 1977-02-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization - General principles - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58900-1 |
Ngày phát hành | 1986-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization - General principles - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58900-2 |
Ngày phát hành | 1986-04-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization; steam sterilizers for medical products; terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58946-1 |
Ngày phát hành | 1987-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization; steam sterilizers; requirements on installation for big sterilizers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58946-7 |
Ngày phát hành | 1982-08-00 |
Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization; gas sterilizers; terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58948-1 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization; gas sterilizers; terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58948-1 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization; gas sterilizers, concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58948-1 |
Ngày phát hành | 1977-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization; gas sterilizers; terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58948-1 |
Ngày phát hành | 1988-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |