Loading data. Please wait

prETS 300565

European digital cellular telecommunications system (phase 2); line identification supplementary services; stage 3 (GSM 04.81)

Số trang: 16
Ngày phát hành: 1993-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300565
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (phase 2); line identification supplementary services; stage 3 (GSM 04.81)
Ngày phát hành
1993-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GSM 01.04 * GSM 01.05 * GSM 02.04 * GSM 02.81 * GSM 02.82 * GSM 02.83 * GSM 02.84 * GSM 02.85 * GSM 02.86 * GSM 02.88 * GSM 02.90 * GSM 03.11 * GSM 03.81 * GSM 03.82 * GSM 03.83 * GSM 03.84 * GSM 03.85 * GSM 03.86 * GSM 03.88 * GSM 03.90 * GSM 04.07 * GSM 04.08 * GSM 04.10 * GSM 04.80
Thay thế cho
Thay thế bằng
prETS 300565 (1994-11)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 3 (GSM 04.81)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300565
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300565*GSM 04.81 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Line identification supplementary services, stage 3 (GSM 04.81)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300565*GSM 04.81
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300565 (1994-11)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 3 (GSM 04.81)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300565
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300565 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); line identification supplementary services; stage 3 (GSM 04.81)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300565
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication systems * Digital * Digital connections * European * Mobile radio systems * Radio networks * Radiotelephone traffic * Telecommunication * Telecommunications * Wireless communication services
Số trang
16