Loading data. Please wait
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Actuating principles (IEC 60447:2004); German version EN 60447:2004
Số trang: 27
Ngày phát hành: 2004-12-00
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Actuating principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60447*CEI 60447 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Coding principles for indicators and actuators (IEC 60073:2002); German version EN 60073:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60073*VDE 0199 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 13.110. An toàn máy móc 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-441*CEI 60050-441 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 721: telegraphy, facsimile and data communication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-721*CEI 60050-721 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 14: Menu dialogues | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-14 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 15: Command dialogues | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-15 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 16: Direct-manipulation dialogues | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-16 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 17: Form-filling dialogues | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-17 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for the design of displays and control actuators - Part 1: Human interactions with displays and control actuators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9355-1 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic design of control centres - Part 1: Principles for the design of control centres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11064-1 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic design of control centres - Part 2: Principles for the arrangement of control suites | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11064-2 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic design of control centres - Part 3: Control room layout | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11064-3 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 25.040.10. Trung tâm máy 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Man-machine interface (MMI); actuating principles (IEC 60447:1993); German version EN 60447:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60447 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Actuating principles (IEC 60447:2004); German version EN 60447:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60447*VDE 0196 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Man-machine interface (MMI); actuating principles (IEC 60447:1993); German version EN 60447:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60447 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |