Loading data. Please wait
International Electrotechnical Vocabulary - Part 113: Physics for electrotechnology
Số trang: 249
Ngày phát hành: 2011-04-00
| International Electrotechnical Vocabulary - Part 113: Physics for electrotechnology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CSN IEC 60050-113 | 
| Ngày phát hành | 2014-05-01 | 
| Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 111: Physics and chemistry | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-111*CEI 60050-111 | 
| Ngày phát hành | 1996-07-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học 29.020. Kỹ thuật điện nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Amendment 1 - International Electrotechnical Vocabulary - Part 111: Physics and chemistry | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-111 AMD 1*CEI 60050-111 AMD 1 | 
| Ngày phát hành | 2005-03-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học 29.020. Kỹ thuật điện nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| International Electrotechnical Vocabulary - Part 113: Physics for electrotechnology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-113*CEI 60050-113 | 
| Ngày phát hành | 2011-04-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học 29.020. Kỹ thuật điện nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực |