Loading data. Please wait
Road vehicles - Ergonomic aspects of transport information and control systems - Specifications and compliance procedures for in-vehicle visual presentation
Số trang: 25
Ngày phát hành: 2003-03-00
International lighting vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 17.4 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Symbols for controls, indicators and tell-tales | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2575 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 43.040.30. Thiết bị chỉ dẫn và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs); part 3: visual display requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-3 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác 35.260.10. Máy văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Ergonomic aspects of transport information and control systems - Specifications and test procedures for in-vehicle visual presentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15008 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Ergonomic aspects of transport information and control systems - Specifications and test procedures for in-vehicle visual presentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15008 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Ergonomic aspects of transport information and control systems - Specifications and compliance procedures for in-vehicle visual presentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15008 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |