Loading data. Please wait

ISO 15008

Road vehicles - Ergonomic aspects of transport information and control systems - Specifications and compliance procedures for in-vehicle visual presentation

Số trang: 25
Ngày phát hành: 2003-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 15008
Tên tiêu chuẩn
Road vehicles - Ergonomic aspects of transport information and control systems - Specifications and compliance procedures for in-vehicle visual presentation
Ngày phát hành
2003-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 15008 (2003-10), IDT * BS EN ISO 15008 (2003-04-07), IDT * EN ISO 15005 (2002-07), NEQ * EN ISO 15008 (2003-03), IDT * NF R14-708 (2003-07-01), IDT * SN EN ISO 15008 (2003-09), IDT * OENORM EN ISO 15008 (2003-09-01), IDT * PN-EN ISO 15008 (2003-11-15), IDT * SS-EN ISO 15008 (2003-04-04), IDT * UNE-EN ISO 15008 (2003-11-14), IDT * UNE-ISO 15800 (2008-04-16), IDT * UNI EN ISO 15008:2005 (2005-03-01), IDT * STN EN ISO 15008 (2003-12-01), IDT * CSN EN ISO 15008 (2003-09-01), IDT * DS/EN ISO 15008 (2003-08-11), IDT * NEN-EN-ISO 15008:2003 en (2003-04-01), IDT * SANS 15008:2007 (2007-11-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CIE 17.4 (1987)
International lighting vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 17.4
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2575 (2000-03)
Road vehicles - Symbols for controls, indicators and tell-tales
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2575
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
43.040.30. Thiết bị chỉ dẫn và điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9241-3 (1992-07)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs); part 3: visual display requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9241-3
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260.10. Máy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* CIE 15.2 (1986) * CIE 85 (1989) * ISO 4513 (1978-02)
Thay thế cho
ISO/FDIS 15008 (2002-11)
Thay thế bằng
ISO 15008 (2009-02)
Road vehicles - Ergonomic aspects of transport information and control systems - Specifications and test procedures for in-vehicle visual presentation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15008
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 15008 (2009-02)
Road vehicles - Ergonomic aspects of transport information and control systems - Specifications and test procedures for in-vehicle visual presentation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15008
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15008 (2003-03)
Road vehicles - Ergonomic aspects of transport information and control systems - Specifications and compliance procedures for in-vehicle visual presentation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15008
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 15008 (2002-11) * ISO/DIS 15008 (2001-08) * ISO/DIS 15008-1 (1998-06)
Từ khóa
Character size * Colour * Comfort * Contrast (optical) * Control systems * Definitions * Drivers * Dynamic * Effect of light * Ergonomics * Evaluations * Image quality * Indicating devices * Indications * Information representation * Information systems * Instrumentation * Methods for measuring * Motor vehicles * Perception * Reflection * Representations * Road vehicles * Specification (approval) * Telltales * Traffic control systems * Transport facilities (construction works) * Transport information and control systems * Visual * Visual contacts * Warning devices * TICS * Motional
Số trang
25