Loading data. Please wait

prETS 300507

European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Service accessibility (GSM 02.11)

Số trang: 16
Ngày phát hành: 1994-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300507
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Service accessibility (GSM 02.11)
Ngày phát hành
1994-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GTS 03.45 V 3.3.0*GSM 03.45 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Technical Realization of Facsimile Group 3 Service - transparent (GSM 03.45)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 03.45 V 3.3.0*GSM 03.45
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 03.50 V 3.4.0*GSM 03.50 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Transmission Planning Aspects of the Speech Service in the GSM PLMN System (GSM 03.50)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 03.50 V 3.4.0*GSM 03.50
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 03.70 V 3.0.0*GSM 03.70 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Routing of Calls to/from PDNs (GSM 03.70)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 03.70 V 3.0.0*GSM 03.70
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.01 V 5.1.0*GSM 03.01 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Network functions (GSM 03.01)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.01 V 5.1.0*GSM 03.01
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.02 V 5.1.0*GSM 03.02 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Network architecture (GSM 03.02)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.02 V 5.1.0*GSM 03.02
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.08 V 5.1.0*GSM 03.08 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Organization of subscriber data (GSM 03.08)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.08 V 5.1.0*GSM 03.08
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.10 V 5.0.0*GSM 03.10 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - GSM Public Land Mobile Network (PLMN) connection types (GSM 03.10)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.10 V 5.0.0*GSM 03.10
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.12 V 5.0.0*GSM 03.12 (1996-11)
Digital cellular telecommunications system - Location registration procedures (GSM 03.12)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.12 V 5.0.0*GSM 03.12
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.13 V 5.0.0*GSM 03.13 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Discontinuous Reception (DRX) in the GSM system (GSM 03.13)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.13 V 5.0.0*GSM 03.13
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.14 V 5.0.0*GSM 03.14 (1996-11)
Digital cellular telecommunications system - Support of Dual Tone Multi-Frequency signalling (DTMF) via the GSM system (GSM 03.14)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.14 V 5.0.0*GSM 03.14
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.15 V 5.0.0*GSM 03.15 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Technical realization of operator determined barring (GSM 03.15)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.15 V 5.0.0*GSM 03.15
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.38 V 5.0.0*GSM 03.38 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Alphabets and language-specific information (GSM 03.38)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.38 V 5.0.0*GSM 03.38
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.40 V 5.2.0*GSM 03.40 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Technical realization of Short Message Service (SMS) Point-to-Point (PP) (GSM 03.40)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.40 V 5.2.0*GSM 03.40
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.41 V 5.0.0*GSM 03.41 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Technical realization of Short Message Service Cell Broadcast (SMSCB) (GSM 03.41)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.41 V 5.0.0*GSM 03.41
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.46 V 5.0.0*GSM 03.46 (1996-11)
Digital cellular telecommunications system - Technical realization of facsimile group 3 non-transparent (GSM 03.46)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.46 V 5.0.0*GSM 03.46
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 11.11 V 5.0.0*GSM 11.11 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Specification of the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.11)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 11.11 V 5.0.0*GSM 11.11
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 02.07 V 3.4.1*GSM 02.07 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Mobile Station Features (GSM 02.07)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 02.07 V 3.4.1*GSM 02.07
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 03.03 V 3.6.0*GSM 03.03 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Numbering, Addressing and Identification (GSM 03.03)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 03.03 V 3.6.0*GSM 03.03
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 03.04 V 3.1.0*GSM 03.04 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Signalling Requirements Relating to Routing of Calls to Mobile Subscribers (GSM 03.04)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 03.04 V 3.1.0*GSM 03.04
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.1001 (1988-11) * GSM 01.04 * GSM 03.07 * GSM 03.09 * GSM 03.11 * GSM 03.20 * GSM 03.22 * GSM 03.81 * GSM 03.82 * GSM 03.83 * GSM 03.84 * GSM 03.85 * GSM 03.86 * GSM 03.88 * GSM 03.90 * GSM 04.08
Thay thế cho
prETS 300507 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); service accessibility (GSM 02.11)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300507
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300507*GSM 02.11 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Service accessibility (GSM 02.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300507*GSM 02.11
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300507*GSM 02.11 (1996-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Service accessibility (GSM 02.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300507*GSM 02.11
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300507*GSM 02.11 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Service accessibility (GSM 02.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300507*GSM 02.11
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300507*GSM 02.11 (1996-01)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Service accessibility (GSM 02.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300507*GSM 02.11
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300507*GSM 02.11 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Service accessibility (GSM 02.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300507*GSM 02.11
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300507 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Service accessibility (GSM 02.11)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300507
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300507 (1994-05) * prETS 300507 (1993-10)
Từ khóa
Accessibility * Communication networks * Communication service * Communication systems * Digital * European * Land-mobile services * Mobile radio systems * Public * Radiotelephone traffic * Telecommunication * Telecommunications
Số trang
16