Loading data. Please wait

ISO/TS 22002-1

Prerequisite programmes on food safety - Part 1: Food manufacturing

Số trang: 19
Ngày phát hành: 2009-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/TS 22002-1
Tên tiêu chuẩn
Prerequisite programmes on food safety - Part 1: Food manufacturing
Ngày phát hành
2009-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ABNT ISO/TS 22002-1 (2012-05-03), IDT * ABNT ISO/TS 22002-1 Versão Corrigida (2012-05-03), IDT * ABNT ISO/TS 22002-1 Versão Corrigida 2 (2012-05-03), IDT * PD ISO/TS 22002-1 (2012-02-29), IDT * XP V01-030-1 (2010-06-01), IDT * SIS-ISO/TS 22002-1 (2010-03-10), IDT * GOST R 54762 (2011), IDT * TSE ISO/TS 22002-1 (2012-04-12), IDT * STN P ISO/TS 22002-1 (2010-10-01), IDT * CSN P ISO/TS 22002-1 (2010-11-01), IDT * DS/ISO/TS 22002-1 (2010-01-29), IDT * DS/ISO/TS 22002-1 (2011-07-31), IDT * NPR-ISO/TS 22002-1:2010 en (2010-01-01), IDT * SATS 22002-1:2014 (2014-02-19), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 22000 (2005-09)
Food safety management systems - Requirements for any organization in the food chain
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 22000
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO/TS 22002-1 (2009-12)
Prerequisite programmes on food safety - Part 1: Food manufacturing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 22002-1
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Allergens * Allergies * Buildings * Cleaning * Consumer-supplier relations * Contamination * Cross contamination * Definitions * Energy supply systems (buildings) * Food control * Food factories * Food hygiene * Food industry * Food inspection * Food manufacturing equipment * Food manufacturing processes * Food products * Food technology * Food testing * Food treatment * Hygiene * Maintenance * Management * Organization * Packages * Personal hygiene * Pest control * Purchases * Quality * Quality assurance * Safety * Safety measures * Specification (approval) * Storage * Waste disposal * Waste handling * Wastes
Số trang
19