Loading data. Please wait
Description of position, orientation and direction of movement of objects
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1987-08-00
General mathematical symbols and concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1302 |
Ngày phát hành | 1980-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Orientation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1312 |
Ngày phát hành | 1972-03-00 |
Mục phân loại | 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Orthogonal coordinate systems; general concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4895-1 |
Ngày phát hành | 1977-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanics of rigid bodies; concepts, quantities, symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13317 |
Ngày phát hành | 1983-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road Vehicles; 3-dimensional Reference System and Fiducial Marks, Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 4130 |
Ngày phát hành | 1979-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical orientation and directions of movements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1503 |
Ngày phát hành | 1977-08-00 |
Mục phân loại | 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Description of position, orientation and direction of movement of objects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 33417 |
Ngày phát hành | 1987-08-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |