Loading data. Please wait
 IEC 60050-101*CEI 60050-101International Electrotechnical Vocabulary. Part 101 : Mathematics
Số trang: 52
Ngày phát hành: 1977-00-00
| International Electrotechnical Vocabulary - Part 101: Mathematics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-101*CEI 60050-101 | 
| Ngày phát hành | 1998-04-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 07.020. Toán học 29.020. Kỹ thuật điện nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| International Electrotechnical Vocabulary - Part 101: Mathematics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-101*CEI 60050-101 | 
| Ngày phát hành | 1998-04-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 07.020. Toán học 29.020. Kỹ thuật điện nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| International Electrotechnical Vocabulary. Part 101 : Mathematics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-101*CEI 60050-101 | 
| Ngày phát hành | 1977-00-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 07.020. Toán học 29.020. Kỹ thuật điện nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực |