Loading data. Please wait
Alternating current disconnectors (isolators) and earthing switches (IEC 60129:1984)
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-09-00
A.C. metal-enclosed switchgear and controlgear for rated voltages above 1 kV and up to and including 72.5 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 187 S3 |
Ngày phát hành | 1982-12-00 |
Mục phân loại | 29.130.99. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-441*CEI 60050-441 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques. Part 1 : General definitions and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1*CEI 60060-1 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switches | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60265*CEI 60265 |
Ngày phát hành | 1968-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Partial discharge measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60270*CEI 60270 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
A.C. metal-enclosed switchgear and controlgear for rated voltages above 1 kV and up to and including 72.5 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60298*CEI 60298 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alternating current disconnectors and earthing switches (IEC 60129:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60129 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switchgear and controlgear - Part 102: Alternating current disconnectors and earthing switches (IEC 62271-102:2001 + corrigenda 2002 & 2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62271-102 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alternating current disconnectors and earthing switches (IEC 60129:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60129 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alternating current disconnectors (isolators) and earthing switches (IEC 60129:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60129 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |