Loading data. Please wait
CIE 131The CIE 1997 interim colour appearance model (simple version), CIECAM97s
Số trang: 14
Ngày phát hành: 1998-00-00
| International lighting vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 17.4 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Industrial colour-difference evaluation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 116 |
| Ngày phát hành | 1995-00-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| A colour appearance model for colour management systems: CIECAM02 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 159 |
| Ngày phát hành | 2004-00-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| A colour appearance model for colour management systems: CIECAM02 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 159 |
| Ngày phát hành | 2004-00-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| The CIE 1997 interim colour appearance model (simple version), CIECAM97s | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 131 |
| Ngày phát hành | 1998-00-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |