Loading data. Please wait
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 826: Electrical installations of buildings; Amendment 3
Số trang: 16
Ngày phát hành: 1999-04-00
International Electrotechnical Vocabulary. Part 826 : Chapter 826: Electrical installations of buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-826*CEI 60050-826 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEV Chapter 826: Electrical installations of buildings; Modification of the terms 826-01-05 and 826-01-06 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 1/1676/FDIS*CEI 1/1676/FDIS*IEC 60050-826 AMD 3*CEI 60050-826 AMD 3*IEC-PN 1/60050-826/A3*CEI-PN 1/60050-826/A3 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 826: Electrical installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-826*CEI 60050-826 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 826: Electrical installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-826*CEI 60050-826 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 826: Electrical installations of buildings; Amendment 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-826 AMD 3*CEI 60050-826 AMD 3 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEV chapter 826: Electrical installations of buildings; Modification of the terms 826-01-05 and 826-01-06 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 1/1644/CDV*CEI 1/1644/CDV*IEC 60050-826 AMD 3*CEI 60050-826 AMD 3*IEC-PN 50-826/A3*CEI-PN 50-826/A3 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEV Chapter 826: Electrical installations of buildings; Modification of the terms 826-01-05 and 826-01-06 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 1/1676/FDIS*CEI 1/1676/FDIS*IEC 60050-826 AMD 3*CEI 60050-826 AMD 3*IEC-PN 1/60050-826/A3*CEI-PN 1/60050-826/A3 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |