Loading data. Please wait

IEC 60050-826 AMD 3*CEI 60050-826 AMD 3

International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 826: Electrical installations of buildings; Amendment 3

Số trang: 16
Ngày phát hành: 1999-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60050-826 AMD 3*CEI 60050-826 AMD 3
Tên tiêu chuẩn
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 826: Electrical installations of buildings; Amendment 3
Ngày phát hành
1999-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C01-826/A3 (2000-02-01), IDT * HD 384.2 S2 (2001-01), IDT * prHD 384.2 S2 (1999-10), IDT * SN HD 384.2 S2 (2001-01), IDT * PN-IEC 60050-826 (2000-02-24), IDT * PN-IEC 60050-826/Ap1 (2000-07-14), IDT * UNE 21302-826/3M (2001-02-28), IDT * HD 384-2:2001 en (2001-01-01), IDT * STN 33 2000-2 (2004-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-826*CEI 60050-826 (1982)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 826 : Chapter 826: Electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
IEC 1/1676/FDIS*CEI 1/1676/FDIS*IEC 60050-826 AMD 3*CEI 60050-826 AMD 3*IEC-PN 1/60050-826/A3*CEI-PN 1/60050-826/A3 (1997-08)
IEV Chapter 826: Electrical installations of buildings; Modification of the terms 826-01-05 and 826-01-06
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 1/1676/FDIS*CEI 1/1676/FDIS*IEC 60050-826 AMD 3*CEI 60050-826 AMD 3*IEC-PN 1/60050-826/A3*CEI-PN 1/60050-826/A3
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
IEC 60050-826*CEI 60050-826 (2004-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 826: Electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60050-826*CEI 60050-826 (2004-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 826: Electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826 AMD 3*CEI 60050-826 AMD 3 (1999-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 826: Electrical installations of buildings; Amendment 3
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826 AMD 3*CEI 60050-826 AMD 3
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 1/1644/CDV*CEI 1/1644/CDV*IEC 60050-826 AMD 3*CEI 60050-826 AMD 3*IEC-PN 50-826/A3*CEI-PN 50-826/A3 (1996-10)
IEV chapter 826: Electrical installations of buildings; Modification of the terms 826-01-05 and 826-01-06
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 1/1644/CDV*CEI 1/1644/CDV*IEC 60050-826 AMD 3*CEI 60050-826 AMD 3*IEC-PN 50-826/A3*CEI-PN 50-826/A3
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 1/1676/FDIS*CEI 1/1676/FDIS*IEC 60050-826 AMD 3*CEI 60050-826 AMD 3*IEC-PN 1/60050-826/A3*CEI-PN 1/60050-826/A3 (1997-08)
IEV Chapter 826: Electrical installations of buildings; Modification of the terms 826-01-05 and 826-01-06
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 1/1676/FDIS*CEI 1/1676/FDIS*IEC 60050-826 AMD 3*CEI 60050-826 AMD 3*IEC-PN 1/60050-826/A3*CEI-PN 1/60050-826/A3
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 1/1676/FDIS (1997-08)
Từ khóa
Buildings * Definitions * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical installations * Vocabulary
Số trang
16