Loading data. Please wait

IEC 62368-1*CEI 62368-1

Audio/video, information and communication technology equipment - Part 1: Safety requirements

Số trang: 313
Ngày phát hành: 2010-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 62368-1*CEI 62368-1
Tên tiêu chuẩn
Audio/video, information and communication technology equipment - Part 1: Safety requirements
Ngày phát hành
2010-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
GOST IEC 62368-1 (2014), IDT * UL 62368-1 (2012-02-17), IDT * NEN-IEC 62368-1:2011 en (2011-03-01), MOD * SANS 62368-1:2011 (2011-03-31), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60027-1*CEI 60027-1 (1992-12)
Letter symbols to be used in electrical technology; part 1: general
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-1*CEI 60027-1
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60065*CEI 60065 (2001-12)
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60065*CEI 60065
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 (2007-12)
Environmental testing - Part 2-6: Tests - Test Fc: Vibration (sinusoidal)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-10-1*CEI 60079-10-1 (2008-12)
Explosive atmospheres - Part 10-1: Classification of areas - Explosive gas atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-10-1*CEI 60079-10-1
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60083*CEI/TR 60083 (2009-02)
Plugs and socket-outlets for domestic and similar general use standardized in the member countries of IEC
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60083*CEI/TR 60083
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60085*CEI 60085 (2007-11)
Electrical insulation - Thermal evaluation and designation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60085*CEI 60085
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60086-4*CEI 60086-4 (2007-09)
Primary batteries - Part 4: Safety of lithium batteries
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60086-4*CEI 60086-4
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60112*CEI 60112 (2003-01)
Method for the determination of the proof and the comparative tracking indices of solid insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60112*CEI 60112
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60127-1*CEI 60127-1 (2006-06)
Miniature fuses - Part 1: Definitions for miniature fuses and general requirements for miniature fuse-links
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60127-1*CEI 60127-1
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60127-2 Edition 2.1*CEI 60127-2 Edition 2.1 (2003-11)
Miniature fuses - Part 2: Cartridge fuse-links
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60127-2 Edition 2.1*CEI 60127-2 Edition 2.1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60127-3 AMD 1 Corrigendum 1*CEI 60127-3 AMD 1 Corrigendum 1 (1994-10)
Miniature fuses - Part 3: Sub-miniature fuse-links; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60127-3 AMD 1 Corrigendum 1*CEI 60127-3 AMD 1 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60127-3 AMD 1 Corrigendum 2*CEI 60127-3 AMD 1 Corrigendum 2 (1996-06)
Miniature fuses - Part 3: Sub-miniature fuse-links; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60127-3 AMD 1 Corrigendum 2*CEI 60127-3 AMD 1 Corrigendum 2
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60127-4*CEI 60127-4 (2005-01)
Miniature fuses - Part 4: Universal modular fuse-links (UMF) - Through-hole and surface mount types
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60127-4*CEI 60127-4
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60127-4 AMD 1*CEI 60127-4 AMD 1 (2008-05)
Miniature fuses - Part 4: Universal modular fuse-links (UMF) - Through-hole and surface mount types; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60127-4 AMD 1*CEI 60127-4 AMD 1
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60127-5*CEI 60127-5 (1988)
Miniature fuses; part 5: guidelines for quality assessment of miniature fuse-links
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60127-5*CEI 60127-5
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60127-10*CEI 60127-10 (2001-11)
Miniature fuses - Part 10: User guide for miniature fuses
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60127-10*CEI 60127-10
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-1*CEI 60227-1 (2007-10)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-1*CEI 60227-1
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-7*CEI 60227-7 (1995-12)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 7: Flexible cables screened and unscreened with two or more conductors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-7*CEI 60227-7
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60245-1*CEI 60245-1 (2003-12)
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60245-1*CEI 60245-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60309-1*CEI 60309-1 (1999-02)
Plugs, socket-outlets and couplers for industrial purposes - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60309-1*CEI 60309-1
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60317-0-2 Corrigendum 1*CEI 60317-0-2 Corrigendum 1 (1999-02)
Specifications for particular types of winding wires - Part 0: General requirements - Section 2: Enamelled rectangular copper wire
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60317-0-2 Corrigendum 1*CEI 60317-0-2 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60317-0-2 AMD 1*CEI 60317-0-2 AMD 1 (1999-10)
Specifications for particular types of winding wires - Part 0-2: General requirements - Enamelled rectangular copper wire; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60317-0-2 AMD 1*CEI 60317-0-2 AMD 1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60317-0-2 AMD 2*CEI 60317-0-2 AMD 2 (2005-01)
Specifications for particular types of winding wires - Part 0-2: General requirements - Enamelled rectangular copper wire; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60317-0-2 AMD 2*CEI 60317-0-2 AMD 2
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60317-0-2 Edition 2.1*CEI 60317-0-2 Edition 2.1 (2000-01)
Specifications for particular types of winding wires - Part 0-2: General requirements - Enamelled rectangular copper wire
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60317-0-2 Edition 2.1*CEI 60317-0-2 Edition 2.1
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60317-0-2 Edition 2.2*CEI 60317-0-2 Edition 2.2 (2005-04)
Specifications for particular types of winding wires - Part 0-2: General requirements - Enamelled rectangular copper wire
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60317-0-2 Edition 2.2*CEI 60317-0-2 Edition 2.2
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60317-0-4*CEI 60317-0-4 (1997-11)
Specifications for particular types of winding wires - Part 0: General requirements - Section 4: Glass-fibre wound resin or varnish impregnated, bare or enamelled rectangular copper wire
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60317-0-4*CEI 60317-0-4
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60317-0-4 AMD 1*CEI 60317-0-4 AMD 1 (1999-10)
Specifications for particular types of winding wires - Part 0-4: General requirements - Glass-fibre wound resin or varnish impregnated, bare or enamelled rectangular copper wire; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60317-0-4 AMD 1*CEI 60317-0-4 AMD 1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60317-0-4 AMD 2*CEI 60317-0-4 AMD 2 (2005-11)
Specifications for particular types of winding wires - Part 0-4: General requirements - Glass-fibre wound resin or varnish impregnated, bare or enamelled rectangular copper wire; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60317-0-4 AMD 2*CEI 60317-0-4 AMD 2
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-78 (2001-08) * IEC 60107-1 (1997-04) * IEC 60127-2 (2003-01) * IEC 60127-2 AMD 1 (2003-09) * IEC 60127-3 (1988) * IEC 60127-3 AMD 1 (1991-11) * IEC 60127-3 AMD 2 (2002-12) * IEC 60127-6 (1994-04) * IEC 60127-6 AMD 1 (1996-03) * IEC 60127-6 AMD 2 (2002-12) * IEC 60317 AMD 1 (1997-12) * IEC 60317 AMD 2 (1997-12) * IEC 60317-0-1 (2008-03) * IEC 60317-0-2 (1997-11) * IEC 60317-0-3 (2008-04) * IEC 60317-1 (1990-10) * IEC 60317-1 AMD 1 (1997-02) * IEC 60317-2 (1990-10) * IEC 60317-2 AMD 2 (1999-10) * IEC 60317-4 (1990-10) * IEC 60317-8 (1990-10) * IEC 60317-8 AMD 1 (1997-02) * IEC 60317-11 (1999-10) * IEC 60317-12 (1990-10) * IEC 60317-12 AMD 1 (1997-12) * IEC 60317-12 AMD 2 (2005-07) * IEC 60317-13 (1990-10) * IEC 60317-13 AMD 1 (1997-02) * IEC 60317-16 (1990-10) * IEC 60317-17 (1990-10) * IEC 60317-19 (1990-10) * IEC 60317-20 (1990-10) * IEC 60317-20 AMD 2 (1999-10) * IEC 60317-21 (1990-10) * IEC 60317-21 AMD 2 (1999-10) * IEC 60317-23 (1990-10) * IEC 60317-23 AMD 2 (1999-10) * IEC 60317-25 (1990-10) * IEC 60317-27 (1998-01) * IEC 60317-27 AMD 1 (1999-10) * IEC 60317-28 (1990-10) * IEC 60317-34 (1997-03) * IEC 60317-35 (1992-06) * IEC 60317-35 AMD 2 (1999-10) * IEC 60317-36 (1992-06) * IEC 60317-36 AMD 2 (1999-10) * IEC 60317-37 (1992-06) * IEC 60317-37 AMD 2 (1999-10) * IEC 60317-38 (1992-06) * IEC 60317-38 AMD 2 (1999-10) * IEC 60317-40 (1992-06) * IEC 60317-40 AMD 1 (1997-11) * IEC 60317-40 AMD 2 (2005-11) * IEC 60317-46 (1997-06) * IEC 60317-47 (1997-06) * IEC 60317-48 (1999-10) * IEC 60317-49 (1999-10) * IEC 60317-50 (1999-10) * IEC 60317-51 (2001-05) * IEC 60317-52 (1999-06) * IEC 60317-53 (1999-04) * IEC 60320-1 (2001-06) * IEC 60384-14 (2005-07) * IEC 60505 (2004-10) * IEC 60664-1 (2007-04) * IEC 60730-1 Edition 3.2 (2007-03) * IEC 60730-2-3 (2006-10) * IEC 60730-2-8 (2000-02) * IEC 60730-2-9 (2008-06) * IEC 60730-2-10 (2006-10) * IEC 60730-2-11 (2006-10) * IEC 60730-2-13 (2006-10) * IEC 60730-2-15 (2008-01) * IEC 60738-1 (2006-04) * IEC 60747-5-5 (2007-09) * IEC 60851-6 (1996-10) * IEC 60947-1 (2007-06) * IEC 60950-1 (2005-12) * IEC 60950-23 (2005-09) * IEC 61058-1 (2000-07) * IEC 61558-2-15 (1999-02) * IEC 61558-2-16 (2009-06) * IEC 61810-1 (2008-02) * IEC 61984 (2008-10) * IEC 62133 (2002-10) * IEC 62282-2 (2004-07) * ISO 179-1 (2000-12) * ISO 180 (2000-12) * ISO 527-1 (1993-06) * ISO 527-2 (1993-06) * ISO 527-3 (1995-08) * ISO 527-4 (1997-04) * ISO 527-5 (2009-07) * ISO 8256 (2004-07)
Thay thế cho
IEC 108/325/FDIS (2009-07)
Thay thế bằng
IEC 62368-1*CEI 62368-1 (2014-02)
Audio/video, information and communication technology equipment - Part 1: Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62368-1*CEI 62368-1
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 31.020. Thành phần điện tử nói chung
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 62368-1*CEI 62368-1 (2010-01)
Audio/video, information and communication technology equipment - Part 1: Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62368-1*CEI 62368-1
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 31.020. Thành phần điện tử nói chung
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62368-1*CEI 62368-1 (2014-02)
Audio/video, information and communication technology equipment - Part 1: Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62368-1*CEI 62368-1
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 31.020. Thành phần điện tử nói chung
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 108/325/FDIS (2009-07) * IEC 108/303/CDV (2008-07) * IEC 108/276/CDV (2007-11) * IEC 108/245/CD (2007-06) * IEC 108/244/CD (2007-06) * IEC 108/243/CD (2007-06) * IEC 108/242/CD (2007-06) * IEC 108/241/CD (2007-06) * IEC 108/213A/CD (2007-02)
Từ khóa
Audio appliances * Cables * Classification * Communication technology * Contact safety devices * Contact voltage * Definitions * Earth conductors * Electric appliances * Electric contact protection * Electric shock * Electric wiring systems * Electrical components * Electrical engineering * Electrical insulating materials * Electrical safety * Electrically-operated devices * Electronic instruments * Electronic power supplies * Energy sources * Explosion protection * Fire protection * Fire protection measures * Fire safety * Fixings * Hazard to injuries * Igniting sources * Information technology * Injuries * Insulating materials * Insulations * Marking * Office machines * Operating conditions * Protective devices * Protective measures * Safeguarding * Safety * Safety of products * Testing * Video engineering * Voltage * Protection against electric shocks
Số trang
313