Loading data. Please wait
Audio/video, information and communication technology equipment - Part 1: Safety requirements
Số trang: 313
Ngày phát hành: 2010-01-00
Letter symbols to be used in electrical technology; part 1: general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1*CEI 60027-1 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60065*CEI 60065 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-6: Tests - Test Fc: Vibration (sinusoidal) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 10-1: Classification of areas - Explosive gas atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-10-1*CEI 60079-10-1 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plugs and socket-outlets for domestic and similar general use standardized in the member countries of IEC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60083*CEI/TR 60083 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulation - Thermal evaluation and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60085*CEI 60085 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Primary batteries - Part 4: Safety of lithium batteries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60086-4*CEI 60086-4 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Method for the determination of the proof and the comparative tracking indices of solid insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60112*CEI 60112 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature fuses - Part 1: Definitions for miniature fuses and general requirements for miniature fuse-links | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60127-1*CEI 60127-1 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature fuses - Part 2: Cartridge fuse-links | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60127-2 Edition 2.1*CEI 60127-2 Edition 2.1 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature fuses - Part 3: Sub-miniature fuse-links; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60127-3 AMD 1 Corrigendum 1*CEI 60127-3 AMD 1 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature fuses - Part 3: Sub-miniature fuse-links; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60127-3 AMD 1 Corrigendum 2*CEI 60127-3 AMD 1 Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature fuses - Part 4: Universal modular fuse-links (UMF) - Through-hole and surface mount types | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60127-4*CEI 60127-4 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature fuses - Part 4: Universal modular fuse-links (UMF) - Through-hole and surface mount types; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60127-4 AMD 1*CEI 60127-4 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature fuses; part 5: guidelines for quality assessment of miniature fuse-links | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60127-5*CEI 60127-5 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature fuses - Part 10: User guide for miniature fuses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60127-10*CEI 60127-10 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60227-1*CEI 60227-1 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 7: Flexible cables screened and unscreened with two or more conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60227-7*CEI 60227-7 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60245-1*CEI 60245-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plugs, socket-outlets and couplers for industrial purposes - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60309-1*CEI 60309-1 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 0: General requirements - Section 2: Enamelled rectangular copper wire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60317-0-2 Corrigendum 1*CEI 60317-0-2 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 0-2: General requirements - Enamelled rectangular copper wire; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60317-0-2 AMD 1*CEI 60317-0-2 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 0-2: General requirements - Enamelled rectangular copper wire; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60317-0-2 AMD 2*CEI 60317-0-2 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 0-2: General requirements - Enamelled rectangular copper wire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60317-0-2 Edition 2.1*CEI 60317-0-2 Edition 2.1 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 0-2: General requirements - Enamelled rectangular copper wire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60317-0-2 Edition 2.2*CEI 60317-0-2 Edition 2.2 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 0: General requirements - Section 4: Glass-fibre wound resin or varnish impregnated, bare or enamelled rectangular copper wire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60317-0-4*CEI 60317-0-4 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 0-4: General requirements - Glass-fibre wound resin or varnish impregnated, bare or enamelled rectangular copper wire; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60317-0-4 AMD 1*CEI 60317-0-4 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 0-4: General requirements - Glass-fibre wound resin or varnish impregnated, bare or enamelled rectangular copper wire; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60317-0-4 AMD 2*CEI 60317-0-4 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audio/video, information and communication technology equipment - Part 1: Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62368-1*CEI 62368-1 |
Ngày phát hành | 2014-02-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audio/video, information and communication technology equipment - Part 1: Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62368-1*CEI 62368-1 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audio/video, information and communication technology equipment - Part 1: Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62368-1*CEI 62368-1 |
Ngày phát hành | 2014-02-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |