Loading data. Please wait
DIN 55944Colouring materials; classification according to coloristic and chemical aspects
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1990-04-00
| Colouring materials; terms and definition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55943 |
| Ngày phát hành | 1984-09-00 |
| Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Colouring materials; classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55944 |
| Ngày phát hành | 1973-11-00 |
| Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Colouring materials - Classification according to coloristic and chemical aspects | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55944 |
| Ngày phát hành | 2003-11-00 |
| Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Colouring materials - Classification according to coloristic and chemical aspects | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55944 |
| Ngày phát hành | 2011-12-00 |
| Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Colouring materials - Classification according to coloristic and chemical aspects | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55944 |
| Ngày phát hành | 2003-11-00 |
| Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Colouring materials; classification according to coloristic and chemical aspects | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55944 |
| Ngày phát hành | 1990-04-00 |
| Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Colouring materials; classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55944 |
| Ngày phát hành | 1973-11-00 |
| Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |