Loading data. Please wait

ITU-T X.511

Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Abstract service definition

Số trang:
Ngày phát hành: 2012-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T X.511
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Abstract service definition
Ngày phát hành
2012-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/IEC 9594-3 (2014-03), IDT * ISO/IEC FDIS 9594-3 (2013-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ITU-T X.511 (2008-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Abstract service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.511
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.511 Corrigendum 1 (2011-02)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Abstract service definition; Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.511 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.511 Corrigendum 2 (2012-04)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Abstract service definition; Corrigendum 2
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.511 Corrigendum 2
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.511 Corrigendum 3 (2012-10)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Abstract service definition; Corrigendum 3
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.511 Corrigendum 3
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T X.511 Corrigendum 3 (2012-10)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Abstract service definition; Corrigendum 3
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.511 Corrigendum 3
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.511 Corrigendum 2 (2012-04)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Abstract service definition; Corrigendum 2
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.511 Corrigendum 2
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.511 Corrigendum 1 (2011-02)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Abstract service definition; Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.511 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.511 (2008-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Abstract service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.511
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.511 Corrigendum 3*ITU-T X.511 Technical Corrigendum 3 (2008-05)
X.511 (2001) Technical Cor. 3
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.511 Corrigendum 3*ITU-T X.511 Technical Corrigendum 3
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.511 (2012-10)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Abstract service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.511
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Application layer * Communication * Communication service * Data network * Definitions * Directories * Information interchange * Information technology * Models * Network interconnection * Open systems * Open systems interconnection * OSI * Service definition * Telecommunication * Telecommunications * Lists * Dictionaries * Registers * Patterns
Mục phân loại
Số trang