Loading data. Please wait
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 2: Physical layer specification and service definition
Số trang: 858
Ngày phát hành: 2010-07-00
Interface Between Data Terminal Equipment and Data Circuit-Terminating Equipment Employing Serial Binary Data Interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/TIA-232-F |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical Characteristics of Balanced Voltage Digital Interface Circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/TIA-422-B |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical Characteristics of Generators and Receivers for Use in Balanced Digital Multipoint Systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/TIA-485-A |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical Characteristics of Low Voltage Differential Signaling (LVDS) Interface Circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/TIA-644-A |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interface Between Data Terminal Equipment and Data Circuit- Terminating Equipment Employing Serial Binary Data Interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EIA/TIA-232-F |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical Characteristics of Balanced Voltage Digital Interface Circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EIA/TIA-422-B |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical Characteristics of Generators and Receivers for Use in Balanced Digital Multipoint Systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EIA/TIA-485-A |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical Characteristics of Low Voltage Differential Signaling (LVDS) Interface Circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EIA/TIA-644-A |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 731: optical fibre communication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-731*CEI 60050-731 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 25: Intrinsically safe electrical systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-25*CEI 60079-25 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio-frequency connectors. Part 17 : R.F. coaxial connectors with inner diameter of outer conductor 6.5mm(0.256 in) with screw coupling - Characteristic impedance 50 Ohms (Type TNC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60169-17*CEI 60169-17 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 33.120.30. Thiết bị nối R.F |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-frequency cables and wires with PVC insulation and PVC sheath - Part 1: General test and measuring methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60189-1*CEI 60189-1 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.10. Dây điện 29.060.20. Cáp 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical relays. Part 22: Electrical disturbance tests for measuring relays and protection equipment. 1 MHz burst disturbance tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-22-1*CEI 60255-22-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 4-41: Protection for safety - Protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5-54: Selection and erection of electrical equipment; Earthing arrangements, protective conductors and protective bonding conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-54*CEI 60364-5-54 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Part 7-4: Detail specification for 8-way, unshielded, free and fixed connectors, for data transmission with frequencies up to 250 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60603-7-4*CEI 60603-7-4 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 1-45: Measurement methods and test procedures; Mode field diameter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60793-1-45 Corrigendum 1*CEI 60793-1-45 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 1-54: Measurement methods and test procedures; Gamma irradiation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60793-1-54*CEI 60793-1-54 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 2: Product specificaitons - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60793-2*CEI 60793-2 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 2-30: Product specifications - Sectional specification for category A3 multimode fibres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60793-2-30*CEI 60793-2-30 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 2-50: Product specifications - Sectional specification for class B single-mode fibres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60793-2-50*CEI 60793-2-50 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 1-2: Generic specification; Basic optical cable test procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-1-2*CEI 60794-1-2 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rectangular connectors for frequencies below 3 MHz; part 3: detail specification for a range of connectors with trapezoidal shaped metal sheels and round contacts; removable crimp contact types with closed crimp barrels, rear insertion/rear extraction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60807-3*CEI 60807-3 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-2: Testing and measuring techniques - Electrostatic discharge immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques - Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-4: Testing and measurement techniques - Electrical fast transient/burst immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Programmable controllers - Part 2: Equipment requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61131-2*CEI 61131-2 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 2: Physical layer specification and service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-2*CEI 61158-2 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 25.040.01. Các hệ thống công nghiệp tự động nói chung 35.100.10. Lớp vật lý 35.160. Hệ thống vi xử lý 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 2: Physical layer specification and service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-2*CEI 61158-2 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 25.040.01. Các hệ thống công nghiệp tự động nói chung 35.100.10. Lớp vật lý 35.160. Hệ thống vi xử lý 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fieldbus standard for use in industrial control systems - Part 2: Physical Layer specification and service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-2*CEI 61158-2 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 35.160. Hệ thống vi xử lý 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fieldbus standard for use in industrial control systems; part 2: physical layer specification and service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-2*CEI 61158-2 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigendum 1 - Digital data communications for measurement and control - Fieldbus for use in industrial control systems - Part 2: Physical layer specification and service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-2 Corrigendum 1*CEI 61158-2 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 35.160. Hệ thống vi xử lý 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fieldbus standard for use in industrial control systems - Part 2: Physical layer specification and service definition; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-2 AMD 1*CEI 61158-2 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fieldbus standard for use in industrial control systems - Part 2: Physical layer specification and service definition; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-2 AMD 2*CEI 61158-2 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |