Loading data. Please wait

IEC 60050-448*CEI 60050-448

International Electrotechnical Vocabulary. Part 448 : Power system protection

Số trang: 36
Ngày phát hành: 1987-00-00

Liên hệ
Gives 69 terms in French, English, Russian, German, Spanish, Italian, Dutch, Polish, Swedish with their definitions in French, English and Russian subdivided into the following sections: fundamental terms (23), protection relays (19), protection systems (17), automatic control equipment (10). Terms are ordered by topics, indices in the above languages give the terms in alphabetic order.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60050-448*CEI 60050-448
Tên tiêu chuẩn
International Electrotechnical Vocabulary. Part 448 : Power system protection
Ngày phát hành
1987-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C01-448 (1988-06-01), IDT * UNE 21302-448 (1991-09-12), IDT * TS 7810 (1990-02-06), IDT * SFS 4009 (1988), IDT * SFS 5486 (1988), IDT * NEN 10050-448:1988 en;fr;ru (1988-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEC 60050-448*CEI 60050-448 (1995-12)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 448: Power system protection
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-448*CEI 60050-448
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60050-448*CEI 60050-448 (1995-12)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 448: Power system protection
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-448*CEI 60050-448
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-448*CEI 60050-448 (1987)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 448 : Power system protection
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-448*CEI 60050-448
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electric power systems * Electrical engineering * Electrical protection equipment * Vocabulary
Số trang
36