Loading data. Please wait

prEN ISO 3166-1

Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO/DIS 3166-1:1997)

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 3166-1
Tên tiêu chuẩn
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO/DIS 3166-1:1997)
Ngày phát hành
1997-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/FDIS 3166-1 (1997-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 2382-4 (1987-07)
Information processing systems; Vocabulary; Part 04: Organization of data Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2382-4
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5127-1 (1983-12)
Documentation and information - Vocabulary - Part 1: Basic concepts Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5127-1
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN ISO 3166-1 (1997-10)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 3166-1 (2014-07)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3166-1 (2006-11)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3166-1 (1997-10)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 3166-1 (1997-05)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO/DIS 3166-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 3166-1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alphabetical * Coded representation * Codes * Countries * Country codes * Definitions * Documentation * Encoding * Nomenclature * Numeric codes * Symbols for countries * Codification
Số trang