Loading data. Please wait
Directive 2007/47/EC of the European Parliament and of the Council of 5 September 2007 amending Council Directive 90/385/EEC on the approximation of the laws of the Member States relating to active implantable medical devices, Council Directive 93/42/EEC concerning medical devices and Directive 98/8/EC concerning the placing of biocidal products on the market
Số trang: 35
Ngày phát hành: 2007-09-05
Council Directive of 27 June 1967 on the approximation of laws, regulations and administrative provisions relating to the classification, packaging and labelling of dangerous substances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 67/548/EWG*67/548/EEC*67/548/CEE |
Ngày phát hành | 1967-06-27 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 96/29/Euratom of 13 May 1996 laying down basic safety standards for the protection of the health of workers and the general public against the dangers arising from ionizing radiation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 96/29/EG*96/29/EC*96/29/CE |
Ngày phát hành | 1996-05-13 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 98/79/EC of the European Parliament and of the Council of 27 October 1998 on in vitro diagnostic medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 98/79/EG*98/79/EC*98/79/CE |
Ngày phát hành | 1998-10-27 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm 11.120.10. Thuốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2007/47/EC of the European Parliament and of the Council of 5 September 2007 amending Council Directive 90/385/EEC on the approximation of the laws of the Member States relating to active implantable medical devices, Council Directive 93/42/EEC concerning medical devices and Directive 98/8/EC concerning the placing of biocidal products on the market | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2007/47/EG*2007/47/EC*2007/47/CE |
Ngày phát hành | 2007-09-05 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình 11.120.10. Thuốc 71.100.01. Sản phẩm công nghiệp hoá học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |