Loading data. Please wait
Implants for surgery; Metallic materials; Part 7 : Forgeable and cold-formed cobalt-chromium-nickel-molybdenum-iron alloy
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1984-03-00
Implants for surgery; metallic materials; part 7: forgeable and cold-formed cobalt-chromium-nickel-molybdenum-iron alloy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5832-7 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình 77.120.99. Kim loại không có sắt và các hợp kim khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Implants for surgery; metallic materials; part 7: forgeable and cold-formed cobalt-chromium-nickel-molybdenum-iron alloy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5832-7 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình 77.120.99. Kim loại không có sắt và các hợp kim khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Implants for surgery; Metallic materials; Part 7 : Forgeable and cold-formed cobalt-chromium-nickel-molybdenum-iron alloy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5832-7 |
Ngày phát hành | 1984-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |