Loading data. Please wait
Water engineering; terms; dam plants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4048-1 |
Ngày phát hành | 1987-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 93.160. Xây dựng thủy lợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydrology; basic terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4049-1 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil - Calculation of slope and embankment failure and overall stability of retaining structures - Part 100: Analysis in accordance with the partial safety factor concept | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4084-100 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cast-in-situ concrete diaphragm walls; design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4126 |
Ngày phát hành | 1986-08-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydraulic structures - Part 1: Crossing works, culvert works and drain works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19661-1 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 93.140. Xây dựng đường thủy và cảng 93.160. Xây dựng thủy lợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dam plants - Part 10: General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19700-10 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 93.160. Xây dựng thủy lợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 1: General rules; German version ENV 1997-1:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 1997-1 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dam plants -Directions for projection, construction and operation - Part 2: Weirs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19700-2 |
Ngày phát hành | 1954-12-00 |
Mục phân loại | 93.160. Xây dựng thủy lợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dam plants - Directions for projection, construction and operation - Part 1: barrages | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19700-1 |
Ngày phát hành | 1953-02-00 |
Mục phân loại | 93.160. Xây dựng thủy lợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dam plants - Part 11: Dams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19700-11 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 93.160. Xây dựng thủy lợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |