Loading data. Please wait

ITU-T H.323 Annex M3

Tunneling of DSS1 through H.323

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2001-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T H.323 Annex M3
Tên tiêu chuẩn
Tunneling of DSS1 through H.323
Ngày phát hành
2001-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T H.225.0 (1999-09)
Call signalling protocols and media stream packetization for packet-based multimedia communication systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.225.0
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.323 (1999-09)
Packet-based multimedia communications systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.323
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.450.1 (1998-02) * ITU-T Q.931 (1998-05)
Thay thế cho
Thay thế bằng
ITU-T H.323 (2003-07)
Packet-based multimedia communications systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.323
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T H.323 (2006-06)
Packet-based multimedia communications systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.323
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.323 Annex M3 (2001-07)
Tunneling of DSS1 through H.323
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.323 Annex M3
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.323 (2003-07)
Packet-based multimedia communications systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.323
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.323 (2009-12)
Packet-based multimedia communications systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.323
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Audiovisual materials * Communication networks * Communication service * Communication systems * Communications * Multimedia * Packet switching networks * Telecommunication * Telecommunications * Transmission performance
Số trang
9