Loading data. Please wait
| Basic concepts in metrology; Terminology relating to the use of measuring instruments | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1319-2 |
| Ngày phát hành | 1980-01-00 |
| Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic concepts in metrology; Terminology relating to the uncertainty of measurement and the assessment of measuring instruments and measuring equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1319-3 |
| Ngày phát hành | 1983-08-00 |
| Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Physics of radiation in the field of optics and illuminating engineering; definitions and constants of radiation physics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5031-8 |
| Ngày phát hành | 1982-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.180.01. Quang học và đo quang học nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Vocabulary on quality assurance and statistics; concepts of quality assurance, concepts of accuracy | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-13 |
| Ngày phát hành | 1981-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of mineral oil hydrocarbons; atomic absorption spectroscopy, general working principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51401 |
| Ngày phát hành | 1973-05-00 |
| Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Atomic absorption spectrometry; terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51401-1 |
| Ngày phát hành | 1992-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng) 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Atomic absorption spectrometry (AAS) - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51401 |
| Ngày phát hành | 2010-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng) 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Atomic absorption spectrometry (AAS) - Part 1: Terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51401-1 |
| Ngày phát hành | 2001-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng) 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Atomic absorption spectrometry; terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51401-1 |
| Ngày phát hành | 1992-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng) 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of mineral oil hydrocarbons; atomic absorption spectroscopy, general working principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51401 |
| Ngày phát hành | 1973-05-00 |
| Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Atomic absorption spectrometry; terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51401-1 |
| Ngày phát hành | 1983-12-00 |
| Mục phân loại | 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
| Trạng thái | Có hiệu lực |