Loading data. Please wait
Technical drawings - General principles of presentation - Part 23: Lines on construction drawings
Số trang: 17
Ngày phát hành: 1998-12-00
Technical drawings - General principles of presentation - Part 20: Basic conventions for lines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 128-20 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; Dimensioning; General principles, definitions, methods of execution and special indications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 129 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction drawings - Simplified representation of concrete reinforcement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3766 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building and civil engineering drawings; Reference lines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4068 |
Ngày phát hành | 1978-07-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building and civil engineering drawings; Representation of areas on sections and views; General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4069 |
Ngày phát hành | 1977-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement methods for building; setting-out and measurement; part 1: planning and organization, measuring procedures, acceptance criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4463-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; Requirements for microcopying | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6428 |
Ngày phát hành | 1982-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 37.080. Vi đồ họa (bao gồm ứng dụng vi điểm ảnh, điện tử và quang học) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; construction drawings; general prinicples of presentation for general arrangement and assembly drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7519 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; Construction drawings; Representation of views, sections and cuts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8048 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; Construction drawings; Representation of modular sizes, lines and grids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8560 |
Ngày phát hành | 1986-05-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction drawings - Landscape drawing practice | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11091 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - General principles of presentation - Part 23: Lines on construction drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 128-23 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - General principles of presentation - Part 23: Lines on construction drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 128-23 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - General principles of presentation - Part 23: Lines on construction drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 128-23 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |