Loading data. Please wait

OENORM A 6410

Representation of physical and technical equations

Số trang: 11
Ngày phát hành: 2008-10-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
OENORM A 6410
Tên tiêu chuẩn
Representation of physical and technical equations
Ngày phát hành
2008-10-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
OENORM A 6406 (1986-07-01)
Mathematical signs and symbols; general signs and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6406
Ngày phát hành 1986-07-01
Mục phân loại 07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6409 (2007-03-01)
Physical quantities - Quantities, units, numerical values
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6409
Ngày phát hành 2007-03-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
OENORM A 6402 (1990-07-01)
Physical quantities, units and numerical values in typeset texts
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6402
Ngày phát hành 1990-07-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6410 (1991-08-01)
Representation of physical and technical equations
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6410
Ngày phát hành 1991-08-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6410 (2007-12-01)
Thay thế bằng
OENORM EN ISO 80000-1 (2014-02-15)
Quantities and units - Part 1: General (ISO 80000-1:2009 + Cor 1:2011) (consolidated version)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 80000-1
Ngày phát hành 2014-02-15
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
OENORM EN ISO 80000-1 (2015-02-15)
Quantities and units - Part 1: General (ISO 80000-1:2009 + Cor 1:2011) (consolidated version)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 80000-1
Ngày phát hành 2015-02-15
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6402 (1990-07-01)
Physical quantities, units and numerical values in typeset texts
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6402
Ngày phát hành 1990-07-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6402 (1976-09-01)
Letters, numbers and other signs in printed texts
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6402
Ngày phát hành 1976-09-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6402 (1951-03-05)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6402
Ngày phát hành 1951-03-05
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6410 (2008-10-01)
Representation of physical and technical equations
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6410
Ngày phát hành 2008-10-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6410 (1991-08-01)
Representation of physical and technical equations
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6410
Ngày phát hành 1991-08-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6410 (1976-06-01)
Representation of physical and technical equations
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6410
Ngày phát hành 1976-06-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6410 (1953-02-11)
Representation of physical and technical equations
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6410
Ngày phát hành 1953-02-11
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 80000-1 (2014-02-15)
Quantities and units - Part 1: General (ISO 80000-1:2009 + Cor 1:2011) (consolidated version)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 80000-1
Ngày phát hành 2014-02-15
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6410 (2007-12-01) * OENORM A 6410 (1990-07-01)
Từ khóa
Applications * Basis * Discharges * Equations * Examples * Factors * Notations * Numerical values * Physics * Size * Systems * Technology * Units * Implementation * Use
Số trang
11