Loading data. Please wait
Immersion suits - Part 2: Abandonment suits, requirements including safety
Số trang: 21
Ngày phát hành: 2000-12-00
Protective clothing; general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 340 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Deck safety harness and safety line for use on recreational craft - Safety requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1095 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal flotation devices - Part 2: Class B (offshore lifejackets, extreme conditions - 275 N), safety requirements (ISO/DIS 12402-2:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 12402-2 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 13.340.70. Lifejackets, buoyancy aids and flotation devices |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal flotation devices - Part 3: Class C (offshore lifejackets - 150 N), safety requirements (ISO/DIS 12402-3:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 12402-3 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 13.340.70. Lifejackets, buoyancy aids and flotation devices |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal flotation devices - Part 4: Class D (inland/close to shore lifejackets - 100 N), safety requirements (ISO/DIS 12402-4:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 12402-4 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 13.340.70. Lifejackets, buoyancy aids and flotation devices |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal flotation devices - Part 5: Class E (buoyancy aid, 50 N), safety requirements (ISO/DIS 12402-5:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 12402-5 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 13.340.70. Lifejackets, buoyancy aids and flotation devices |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal flotation devices - Part 8: Additional items, safety requirements and test methods (ISO/DIS 12402-8:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 12402-8 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 13.340.70. Lifejackets, buoyancy aids and flotation devices |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tensile properties of fabrics - Part 1: Determination of maximum force and elongation at maximum force using the strip method (ISO 13934-1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13934-1 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tensile properties of fabrics - Part 2: Determination of maximum force using the grab method (ISO 13934-2:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13934-2 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Immersion suits - Part 1: Constant wear suits, requirements including safety (ISO/FDIS 15027-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 15027-1 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Immersion suits - Part 3: Test methods (ISO/FDIS 15027-3:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 15027-3 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Accelerated ageing and heat-resistance tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 188 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; Woven fabrics; Determination of mass per unit length and mass per unit area | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3801 |
Ngày phát hành | 1977-09-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fabrics coated with rubber or plastics; Determination of tear resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4674 |
Ngày phát hành | 1977-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.40. Vải có lớp tráng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Immersion suits - Part 2: Abandonment suits, requirements including safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 15027-2 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Immersion suits - Part 2: Abandonment suits, requirements including safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15027-2 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Immersion suits - Part 2: Abandonment suits, requirements including safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15027-2 |
Ngày phát hành | 2012-11-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Immersion suits - Part 2: Abandonment suits, requirements including safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15027-2 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Immersion suits - Part 2: Abandonment suits, requirements including safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 15027-2 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Immersion suits - Part 2: Abandonment suits, requirements including safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 15027-2 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |