Loading data. Please wait

ISO/FDIS 15027-2

Immersion suits - Part 2: Abandonment suits, requirements including safety

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2000-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/FDIS 15027-2
Tên tiêu chuẩn
Immersion suits - Part 2: Abandonment suits, requirements including safety
Ngày phát hành
2000-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
prEN ISO 15027-2 (2000-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 340 (1993-07)
Protective clothing; general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 340
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1095 (1998-01)
Deck safety harness and safety line for use on recreational craft - Safety requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1095
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 12402-2 (2000-05)
Personal flotation devices - Part 2: Class B (offshore lifejackets, extreme conditions - 275 N), safety requirements (ISO/DIS 12402-2:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 12402-2
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 13.340.70. Lifejackets, buoyancy aids and flotation devices
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 12402-3 (2000-05)
Personal flotation devices - Part 3: Class C (offshore lifejackets - 150 N), safety requirements (ISO/DIS 12402-3:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 12402-3
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 13.340.70. Lifejackets, buoyancy aids and flotation devices
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 12402-4 (2000-06)
Personal flotation devices - Part 4: Class D (inland/close to shore lifejackets - 100 N), safety requirements (ISO/DIS 12402-4:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 12402-4
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 13.340.70. Lifejackets, buoyancy aids and flotation devices
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 12402-5 (2000-06)
Personal flotation devices - Part 5: Class E (buoyancy aid, 50 N), safety requirements (ISO/DIS 12402-5:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 12402-5
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 13.340.70. Lifejackets, buoyancy aids and flotation devices
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 12402-8 (2000-06)
Personal flotation devices - Part 8: Additional items, safety requirements and test methods (ISO/DIS 12402-8:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 12402-8
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 13.340.70. Lifejackets, buoyancy aids and flotation devices
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13934-1 (1999-02)
Textiles - Tensile properties of fabrics - Part 1: Determination of maximum force and elongation at maximum force using the strip method (ISO 13934-1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13934-1
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13934-2 (1999-02)
Textiles - Tensile properties of fabrics - Part 2: Determination of maximum force using the grab method (ISO 13934-2:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13934-2
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 15027-1 (2000-12)
Immersion suits - Part 1: Constant wear suits, requirements including safety (ISO/FDIS 15027-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 15027-1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 15027-3 (2000-12)
Immersion suits - Part 3: Test methods (ISO/FDIS 15027-3:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 15027-3
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 188 (1998-04)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Accelerated ageing and heat-resistance tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 188
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3801 (1977-09)
Textiles; Woven fabrics; Determination of mass per unit length and mass per unit area
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3801
Ngày phát hành 1977-09-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4674 (1977-08)
Fabrics coated with rubber or plastics; Determination of tear resistance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4674
Ngày phát hành 1977-08-00
Mục phân loại 59.080.40. Vải có lớp tráng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-B04 (1994-11) * ISO 1421 (1998-06) * ISO 2411 (1991-09) * ISO 7854 (1995-08) * ISO 9227 (1990-12)
Thay thế cho
ISO/DIS 15027-2 (1998-05)
Immersion suits - Part 2: Abandonment suits, requirements including safety
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 15027-2
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 15027-2 (2002-03)
Immersion suits - Part 2: Abandonment suits, requirements including safety
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15027-2
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 15027-2 (2012-11)
Immersion suits - Part 2: Abandonment suits, requirements including safety
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15027-2
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15027-2 (2002-03)
Immersion suits - Part 2: Abandonment suits, requirements including safety
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15027-2
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 15027-2 (2000-12)
Immersion suits - Part 2: Abandonment suits, requirements including safety
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 15027-2
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 15027-2 (1998-05)
Immersion suits - Part 2: Abandonment suits, requirements including safety
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 15027-2
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cryoprotection * Distress * Protective clothing * Protective suits * Safety * Safety requirements * Specification (approval) * Suits * Thermal protection
Số trang
21