Loading data. Please wait

ETS 300951*GSM 04.81 Version 5.0.1

Digital cellular telecommunications system - Line identification supplementary services - Stage 3 (GSM 04.81 version 5.0.1)

Số trang: 17
Ngày phát hành: 1997-05-00

Liên hệ
This European Telecommunication Standard (ETS) specifies the procedure s used at the radio interface for normal operation, registration, eras ure, activation, deactivation, invocation and interrogation of line id entification supplementary services. Provision and withdrawal of suppl ementary services is an administrative matter between the mobile subsc riber and the service provider and cause no signalling on the radio in terface. In GSM 04.10 the general aspects of the specification of supplementary services at the layer 3 radio interface are given. GSM 04.80 specifies the formats and coding for the supplementary servi ces. Definitions and descriptions of supplementary services are given in GS M 02.04 and GSM 02.8x and 02.9x-series. GSM 02.81 is related specially to line identification supplementary services. Technical realization of supplementary services is described in GSM 03 .11 and GSM 03.8x and 03.9x-series. Technical specification GSM 03.81 is related specially to line identification supplementary services. The procedures for Call Control, Mobility Management and Radio Resourc e management at the layer 3 radio interface are defined in GSM 04.07 a nd GSM 04.08. The following supplementary services belong to the line identification supplementary services and are described in this ETS: - Calling line identification presentation (CLIP) (section 1); - Calling line identification restriction (CLIR) (section 2); - Connected line identification presentation (COLP) (section 3); - Connected line identification restriction (COLR) (section 4).
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300951*GSM 04.81 Version 5.0.1
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system - Line identification supplementary services - Stage 3 (GSM 04.81 version 5.0.1)
Ngày phát hành
1997-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM ETS 300951 (1997-10-01), IDT * PN-ETS 300951 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300951 (1997-06-27), IDT * GSM 04.81 (1997), IDT * ETS 300951:1997 en (1997-05-01), IDT * STN ETS 300 951 (2002-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300928*GSM 03.11 Version 5.0.1 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system - Technical realization of supplementary services (GSM 03.11 version 5.0.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300928*GSM 03.11 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300935*GSM 03.86 Version 5.0.1 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system - Advice of Charge (AoC) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.86 version 5.0.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300935*GSM 03.86 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300939*GSM 04.07 Version 5.2.1 (1997-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile radio interface signalling layer 3 - General aspects
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300939*GSM 04.07 Version 5.2.1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300503*GSM 02.04 (1996-01)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - General on supplementary services (GSM 02.04)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300503*GSM 02.04
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300514*GSM 02.81 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 1 (GSM 02.81)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300514*GSM 02.81
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300515*GSM 02.82 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Forwarding (CF) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.82)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300515*GSM 02.82
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300516*GSM 02.83 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Waiting (CW) and Call Holding (HOLD) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.83)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300516*GSM 02.83
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300517*GSM 02.84 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - MultiParty (MPTY) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.84)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300517*GSM 02.84
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300518*GSM 02.85 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Closed User Group (CUG) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.85)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300518*GSM 02.85
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300519*GSM 02.86 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Advice of Charge (AoC) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.86)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300519*GSM 02.86
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300520*GSM 02.88 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Barring (CB) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.88)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300520*GSM 02.88
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300529*GSM 03.11 (1995-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Technical realization of supplementary services (GSM 03.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300529*GSM 03.11
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300549*GSM 03.90 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Unstructured Supplementary Service Data (USSD) - Stage 2 (GSM 03.90)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300549*GSM 03.90
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300625*GSM 02.90 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Stage 1 description of Unstructured Supplementary Service Data (USSD) (GSM 02.90)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300625*GSM 02.90
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 01.02 V 5.0.0*GSM 01.02 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - General description of a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 01.02)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 01.02 V 5.0.0*GSM 01.02
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.81 V 5.0.0*GSM 03.81 (1996-12)
Digital cellular telecommunications system - Line identification supplementary services - Stage 2 (GSM 03.81)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.81 V 5.0.0*GSM 03.81
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.82 V 5.0.0*GSM 03.82 (1996-12)
Digital cellular telecommunications system - Call Forwarding (CF) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.82)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.82 V 5.0.0*GSM 03.82
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.85 V 5.0.0*GSM 03.85 (1996-12)
Digital cellular telecommunications system - Closed User Group (CUG) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.85)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.85 V 5.0.0*GSM 03.85
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.88 V 5.0.0*GSM 03.88 (1996-12)
Digital cellular telecommunications system - Call Barring (CB) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.88)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.88 V 5.0.0*GSM 03.88
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 04.07 V 5.0.0*GSM 04.07 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile radio interface signalling layer 3 - General aspects (GSM 04.07)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 04.07 V 5.0.0*GSM 04.07
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 04.08 V 5.0.0*GSM 04.08 (1995-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile radio interface - Layer 3 specification (GSM 04.08)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 04.08 V 5.0.0*GSM 04.08
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 04.80 V 5.0.0*GSM 04.80 (1996-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile radio interface layer 3 - Supplementary services specification - Formats and coding (GSM 04.80)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 04.80 V 5.0.0*GSM 04.80
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300918 (1997-04) * ETS 300940 (1997-04) * ETS 300950 (1997-05) * GSM 03.83 * GSM 03.84 * GSM 03.86 * GSM 04.10
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300951*GSM 04.81 Version 5.0.1 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system - Line identification supplementary services - Stage 3 (GSM 04.81 version 5.0.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300951*GSM 04.81 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Additional equipment * Communication technology * Data processing * Digital * Electric cables * ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Identification * Information processing * Mobile radio systems * Radio systems * Supplementary services * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Visual * Wireless communication services * Cords * Conduits * Pipelines
Số trang
17