Loading data. Please wait

IEC 60268-12 AMD 2*CEI 60268-12 AMD 2

Sound-system equipment - Part 12: Application of connectors for broadcast and similar use; Amendment 2

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1994-11-00

Liên hệ
Amends Contents, table I in clause 5, table III in clause 7, adds new clause title 8 (between table III and table IV), renumbers and amends clause 8 and subclauses (to become clause 9 and subclauses), adds the new section 3 (High-level connectors) and clauses 10 (includes table V) and 11 (includes table VI), replaces clause 4, deletes subclause 3.1 (and the number of subclause 3.2 so that the text of subclause 3.2 becomes clause 3), subclause 4.1.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60268-12 AMD 2*CEI 60268-12 AMD 2
Tên tiêu chuẩn
Sound-system equipment - Part 12: Application of connectors for broadcast and similar use; Amendment 2
Ngày phát hành
1994-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60268-12 (1995-06), IDT * EN 60268-12/A2 (1995-02), IDT * NF C97-312/A2 (1995-06-01), IDT * OEVE EN 60268-12/A2 (1995-05-23), IDT * PN-EN 60268-12 (2002-09-15), IDT * PN-EN 60268-12 (2005-03-23), IDT * SS-EN 60268-12 A 2 (1997-09-26), IDT * UNE-EN 60268-12/A2 (1997-02-22), IDT * CSN IEC 268-12 (1994-05-01), IDT * NEN 10268-12:1995/A2:1995 en;fr (1995-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60268-12*CEI 60268-12 (1987)
Sound system equipment. Part 12 : Application of connectors for broadcast and similar use
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-12*CEI 60268-12
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
IEC/DIS 84(CO)163 (1994-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60268-12 AMD 2*CEI 60268-12 AMD 2 (1994-11)
Sound-system equipment - Part 12: Application of connectors for broadcast and similar use; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-12 AMD 2*CEI 60268-12 AMD 2
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/DIS 84(CO)163 (1994-05)
Từ khóa
Acoustic equipment * Acoustoelectric devices * Applications * Audio systems * Broadcasting * Bushes (mechanical components) * Cable junctions * Classification * Concentric * Connection arrangements * Connectored joints * Connectors * Contact * Contact configuration * Designations * Electric connectors * Electric contacts * Electric plugs * Electrical engineering * Electrical equipment * Electroacoustics * Layout * Microphones * Polarity * Public-address systems * Radio equipment * Radio studios * Sound transmission * Studio devices * Studios * Testing * Transmission devices * Transmission systems * Plugs * Implementation * Circular connectors * Use
Số trang
9