Loading data. Please wait
Earthing and protection against electric shock. Terms and definitions
Số trang:
Ngày phát hành: 2005-00-00
| International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-195*CEI 60050-195 |
| Ngày phát hành | 1998-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Earthing and protection against electric shock. Terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R IEC 60050-195 |
| Ngày phát hành | 2005-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |