Loading data. Please wait
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements
Số trang: 348
Ngày phát hành: 2005-12-00
IEC standard voltages; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60038 AMD 1*CEI 60038 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC standard voltages; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60038 AMD 2*CEI 60038 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ca: Damp heat, steady state | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-3*CEI 60068-2-3 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Fc: Vibration (sinusoidal) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ed: Free fall | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-32*CEI 60068-2-32 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulation - Thermal classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60085*CEI 60085 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Method for the determination of the proof and the comparative tracking indices of solid insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60112*CEI 60112 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for the determination of the insulation resistance of solid insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60167*CEI 60167 |
Ngày phát hành | 1964-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 1: Principles, requirements and tests; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664-1 AMD 1*CEI 60664-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 1: Principles, requirements and tests; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664-1 AMD 2*CEI 60664-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 3: Use of coating, potting or moulding for protection against pollution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664-3*CEI 60664-3 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal-links - Requirements and application guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60691*CEI 60691 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing; part 2: test method; section 2: needle-flame test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames - 50 W horizontal and vertical flame test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-11-10*CEI 60695-11-10 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flammability of solid non-metallic materials when exposed to flame sources - List of test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60707*CEI 60707 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products; part 1: equipment classification, requirements and user's guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60825-1*CEI 60825-1 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification, requirements and user's guide; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60825-1 AMD 1*CEI 60825-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification, requirements and user's guide; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60825-1 AMD 2*CEI 60825-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Winding wires - Test methods - Part 3: Mechanical properties; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60851-3 AMD 1*CEI 60851-3 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Winding wires - Test methods - Part 5: Electrical properties; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60851-5 AMD 1*CEI 60851-5 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Winding wires - Test methods - Part 5: Electrical properties; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60851-5 AMD 2*CEI 60851-5 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical test methods for electric cables. Part 1 : Electrical tests for cables, cords and wires for voltages up to and including 450/750 V | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60885-1*CEI 60885-1 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of measurement of touch current and protective conductor current | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60990*CEI 60990 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connecting devices for low-voltage circuits for household and similar purposes - Part 2-2: Particular requirements for connecting devices as separate entities with screwless-type clamping units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60998-2-2*CEI 60998-2-2 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 29.120.20. Thiết bị nối tiếp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connecting devices - Electrical copper conductors - Safety requirements for screw-type and screwless-type clamping units - Part 1: General requirements and particular requirements for clamping units for conductors from 0,2 mm2 up to 35 mm2 (included) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60999-1*CEI 60999-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.20. Thiết bị nối tiếp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Boring bars (tool holders with cylindrical shank)for indexable inserts - Designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SS-ISO 6261 |
Ngày phát hành | 1995-08-25 |
Mục phân loại | 25.100.10. Dụng cụ tiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60065 Edition 7.1*CEI 60065 Edition 7.1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Boring bars (tool holders with cylindrical shank)for indexable inserts - Designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SS-ISO 6261 |
Ngày phát hành | 1995-08-25 |
Mục phân loại | 25.100.10. Dụng cụ tiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |