Loading data. Please wait
DIN 53770-13Testing of pigments; determination of matter soluble in hydrochloric acid, mercury content
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1976-03-00
| Watch glasses | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12341 |
| Ngày phát hành | 1970-03-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; conical flasks with conical socket, taper 1 : 10 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12387 |
| Ngày phát hành | 1972-10-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; one-mark volumetric flasks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12664 |
| Ngày phát hành | 1971-07-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; one-mark pipettes, class A and class B | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12690 |
| Ngày phát hành | 1975-04-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; graduated pipettes for partial delivery, class A and class B | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12695 |
| Ngày phát hành | 1975-04-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; automatic zero burette with reservoir, Pellet burette | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12700-5 |
| Ngày phát hành | 1975-03-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of mineral oil hydrocarbons; atomic absorption spectroscopy, general working principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51401 |
| Ngày phát hành | 1973-05-00 |
| Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of mineral oil hydrocarbons; analyses by X-ray spectrometry, general working principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51418 |
| Ngày phát hành | 1974-10-00 |
| Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of pigments; determination of matter soluble in hydrochloric acid, preparation of the extrakt | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53770-1 |
| Ngày phát hành | 1975-12-00 |
| Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pigments and extenders - Determination of matter soluble in hydrochloric acid - Part 13: Mercury content | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53770-13 |
| Ngày phát hành | 2007-09-00 |
| Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pigments and extenders - Determination of matter soluble in hydrochloric acid - Part 13: Mercury content | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53770-13 |
| Ngày phát hành | 2007-09-00 |
| Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of pigments; determination of matter soluble in hydrochloric acid, mercury content | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53770-13 |
| Ngày phát hành | 1976-03-00 |
| Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |