Loading data. Please wait
Graphical symbols for diagrams - Part 12: Binary logic elements
Số trang: 246
Ngày phát hành: 1997-12-00
Graphical symbols for diagrams - Part 2: Symbol elements, qualifying symbols and other symbols having general application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-2*CEI 60617-2 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 3: Conductors and connecting devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-3*CEI 60617-3 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.120.20. Thiết bị nối tiếp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 10: Telecommunications: Transmission | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-10*CEI 60617-10 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams; part 12: binary logic elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-12*CEI 60617-12 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams; part 12: binary logic elements; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-12 AMD 1*CEI 60617-12 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 12: Binary logic elements; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-12 AMD 2*CEI 60617-12 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-DB*CEI 60617-DB |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-DB*CEI 60617-DB |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 12: Binary logic elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-12*CEI 60617-12 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams; part 12: binary logic elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-12*CEI 60617-12 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams. Part 12 : Binary logic elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-12*CEI 60617-12 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams; part 12: binary logic elements; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-12 AMD 1*CEI 60617-12 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 12: Binary logic elements; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-12 AMD 2*CEI 60617-12 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |