Loading data. Please wait
Character code structure and extension techniques
Số trang: 51
Ngày phát hành: 1994-12-00
7-bit coded character set | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ECMA-6 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data processing; Procedure for registration of escape sequences | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2375 |
Ngày phát hành | 1985-11-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Open Systems Interconnection; Specification of Basic Encoding Rules for Abstract Syntax Notation ONE (ASN.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8825 |
Ngày phát hành | 1987-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; standardized coded graphic character sets for use in 8-bit codes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10367 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; control functions for text communication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10538 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Character code structure and extension techniques | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ECMA-35 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Character code structure and extension techniques | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ECMA-35 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Character code structure and extension techniques | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ECMA-35 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code extension techniques | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ECMA-35 |
Ngày phát hành | 1985-03-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |