Loading data. Please wait
Rule of procedure - Quality assessment procedures - Part 1: CECC requirements for the approval of an organization
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-07-00
Harmonized system of quality assessment for electronic components; glossary of abbreviations, terms and definitions of the CECC system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CECC 00401 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality assurance requirements for measuring equipment - Part 1: Metrological confirmation system for measuring equipment (ISO 10012-1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30012-1 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General criteria for the operation of testing laboratories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45001 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (ISO 9001:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9002 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management and qualtity assurance - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8402 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in design, development, production, installation and servicing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9002 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality assurance requirements for measuring equipment - Part 1: Metrological confirmation system for measuring equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10012-1 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rule of procedure: Quality assessment procedures - Part 1: Approval of manufacturers and other organizations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 100114-1 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rules of procedure - Quality assessment procedures - Part 1: CECC requirements for the approval of an organization | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 100114-1 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rule of procedure 14 - Quality assessment procedures - Part 1: Approval of manufacturers and other organizations - § 7.1.1, 7.1.2 and 7.3.1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 100114-1/prA3 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rule of procedure 14: Quality assessment procedures - Part I: Approval of manufacturers and other organiszations - § 1.4, 2.2, 9.2, 10, 11 and 12; Amendment A2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 100114-1/prA2 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rules of procedure - Quality assessment procedures - Part 1: CECC requirements for the approval of an organization | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 100114-1 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rule of procedure 14 - Quality assessment procedures - Part 1: Approval of manufacturers and other organizations - § 7.1.1, 7.1.2 and 7.3.1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 100114-1/prA3 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rule of procedure: Quality assessment procedures - Part 1: Approval of manufacturers and other organizations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 100114-1 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rule of procedure; quality assessment procedures; part 1: approval of manufacturers and other organizations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 100114-1 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rule of procedure 14: quality assessment procedures; part 1: approval of manufacturers and other organizations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CECC 00114/I |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rule of procedure 14; quality assessment procedures; part I: approval of manufacturers and other organizations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CECC 00114/I |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rule of procedure 7; quality assessment procedures; part I: quality assessment procedure for general usage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CECC 00107/I |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rule of procedure - Quality assessment procedures - Part 1: CECC requirements for the approval of an organization | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 100114-1 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rule of procedure 14: Quality assessment procedures - Part I: Approval of manufacturers and other organiszations - § 1.4, 2.2, 9.2, 10, 11 and 12; Amendment A2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 100114-1/prA2 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |