Loading data. Please wait
Milk and milk products; sampling; inspection by variables
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1988-11-00
| Milk and milk products; Methods of sampling | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 707 |
| Ngày phát hành | 1985-02-00 |
| Mục phân loại | 67.100.01. Sữa và sản phẩm sữa nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sampling procedures and tables for inspection by attributes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859 |
| Ngày phát hành | 1974-11-00 |
| Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Addendum 1-1977 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859 ADD 1 |
| Ngày phát hành | 1977-11-00 |
| Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Statistics; Vocabulary and symbols Bilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3534 |
| Ngày phát hành | 1977-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sampling procedures and charts for inspection by variables for percent defective | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3951 |
| Ngày phát hành | 1981-08-00 |
| Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Milk and milk products; sampling; inspection by variables | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8197 |
| Ngày phát hành | 1988-11-00 |
| Mục phân loại | 67.100.01. Sữa và sản phẩm sữa nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |