Loading data. Please wait
Information technology - Security techniques - Time-stamping services - Part 1: Framework
Số trang: 28
Ngày phát hành: 2008-09-00
Data elements and interchange formats - Information interchange - Representation of dates and times | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8601 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Hash-functions - Part 2: Hash-functions using an n-bit block cipher; Technical Corrigendum 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10118-2 Technical Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques; Time-stamping services - Part 1: Framework | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18014-1 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Time-stamping services - Part 1: Framework | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18014-1 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques; Time-stamping services - Part 1: Framework | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18014-1 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |